Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jonkoping, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Jonkoping
Sân vận động:
Stadsparksvallen
(Jönköping)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eriksson Alexander
19
14
1260
0
0
1
0
1
Lindgren Julius
27
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
21
19
1710
1
0
6
0
2
Eek Lukas
26
20
1573
1
0
3
0
27
Jankulovski Antonio
21
5
385
0
0
1
0
13
Lyck Hugo
22
21
1878
1
0
6
0
4
Manns Jesper
29
12
966
0
0
2
0
12
Strandsater Daniel
23
20
1121
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
20
20
957
0
0
1
0
18
Drott Jonathan
31
14
1160
2
0
2
0
7
Ellbring Isak
20
22
1579
2
0
1
0
21
Putsen Dino
?
1
2
0
0
0
0
24
Sipos Milian
17
7
54
0
0
0
0
8
Tannus Benjamin
24
16
1404
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azizsson Christian
18
6
136
0
0
2
0
16
Israelsson Hampus
17
16
327
0
0
1
0
19
Jonsson Leo
20
4
317
1
0
1
0
11
Kiwarkis Anmar
25
21
1236
6
0
1
0
10
Kozica Dzenis
31
22
1834
5
0
1
0
9
Lyck Linus
24
22
1546
7
0
1
0
20
Sahlin William
25
4
53
0
0
0
0
28
Shamoun Jacob
19
5
84
1
0
0
0
18
Thelin Tommy
40
1
11
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eriksson Alexander
19
14
1260
0
0
1
0
1
Lindgren Julius
27
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
21
19
1710
1
0
6
0
2
Eek Lukas
26
20
1573
1
0
3
0
27
Jankulovski Antonio
21
5
385
0
0
1
0
13
Lyck Hugo
22
21
1878
1
0
6
0
4
Manns Jesper
29
12
966
0
0
2
0
12
Strandsater Daniel
23
20
1121
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
20
20
957
0
0
1
0
18
Drott Jonathan
31
14
1160
2
0
2
0
7
Ellbring Isak
20
22
1579
2
0
1
0
21
Putsen Dino
?
1
2
0
0
0
0
24
Sipos Milian
17
7
54
0
0
0
0
8
Tannus Benjamin
24
16
1404
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azizsson Christian
18
6
136
0
0
2
0
16
Israelsson Hampus
17
16
327
0
0
1
0
19
Jonsson Leo
20
4
317
1
0
1
0
11
Kiwarkis Anmar
25
21
1236
6
0
1
0
10
Kozica Dzenis
31
22
1834
5
0
1
0
9
Lyck Linus
24
22
1546
7
0
1
0
20
Sahlin William
25
4
53
0
0
0
0
28
Shamoun Jacob
19
5
84
1
0
0
0
18
Thelin Tommy
40
1
11
0
0
0
0
Quảng cáo