Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wilstermann, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Wilstermann
Sân vận động:
Estadio Félix Capriles
(Cochabamba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gimenez dos Santos Arnaldo Andres
37
9
649
0
0
1
0
1
Poveda Bruno
21
22
1873
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bejarano Marvin
36
26
2293
1
5
0
0
6
Chiatti Martin
31
15
1077
0
0
3
0
27
Corrales Rafael
?
1
2
0
0
0
0
31
Delgadillo Contreras Matias
19
5
170
1
0
1
0
22
Echeverria Santiago
34
26
2228
2
0
9
1
15
Machado Cristhian
34
20
1202
0
1
6
1
25
Robson
32
16
1134
0
0
1
1
36
Rodriguez Luis
22
4
292
0
0
0
0
4
Rodriguez Zegada Luis Francisco
30
9
289
0
0
2
0
19
Saucedo Widen
27
19
1476
0
4
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amaral Pereira Rodrigo Nahuel
27
22
1618
3
6
10
0
8
Bobadilla Hector
23
14
982
7
3
3
0
30
Cardozo Rudy
34
13
448
0
0
0
0
3
Chumacero Alejandro
33
21
1616
0
0
4
1
71
Lopez Leonel
30
10
652
0
1
2
0
7
Mamani Josue
24
18
1082
0
1
6
0
28
Pacheco Adrian
19
19
619
1
0
1
0
21
Pena Adrian
20
8
218
1
0
3
0
18
Rodriguez Carlitos
19
23
1663
3
0
5
0
23
Tellez Makerlo
22
4
124
0
0
0
0
88
Vargas Luis
28
5
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Caceres Alex
28
15
1239
2
1
1
0
9
Jefferson
34
18
726
3
0
1
0
37
Nahuelpan Ariel
37
18
960
9
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villegas Eduardo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gimenez dos Santos Arnaldo Andres
37
9
649
0
0
1
0
1
Poveda Bruno
21
22
1873
0
0
3
0
12
Salinas Lucas
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bejarano Marvin
36
26
2293
1
5
0
0
6
Chiatti Martin
31
15
1077
0
0
3
0
27
Corrales Rafael
?
1
2
0
0
0
0
31
Delgadillo Contreras Matias
19
5
170
1
0
1
0
22
Echeverria Santiago
34
26
2228
2
0
9
1
15
Machado Cristhian
34
20
1202
0
1
6
1
25
Robson
32
16
1134
0
0
1
1
36
Rodriguez Luis
22
4
292
0
0
0
0
4
Rodriguez Zegada Luis Francisco
30
9
289
0
0
2
0
19
Saucedo Widen
27
19
1476
0
4
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amaral Pereira Rodrigo Nahuel
27
22
1618
3
6
10
0
8
Bobadilla Hector
23
14
982
7
3
3
0
30
Cardozo Rudy
34
13
448
0
0
0
0
3
Chumacero Alejandro
33
21
1616
0
0
4
1
71
Lopez Leonel
30
10
652
0
1
2
0
7
Mamani Josue
24
18
1082
0
1
6
0
28
Pacheco Adrian
19
19
619
1
0
1
0
21
Pena Adrian
20
8
218
1
0
3
0
18
Rodriguez Carlitos
19
23
1663
3
0
5
0
23
Tellez Makerlo
22
4
124
0
0
0
0
88
Vargas Luis
28
5
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Barron Pinheiro Alejandro Martin
25
0
0
0
0
0
0
11
Caceres Alex
28
15
1239
2
1
1
0
9
Jefferson
34
18
726
3
0
1
0
37
Nahuelpan Ariel
37
18
960
9
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villegas Eduardo
60
Quảng cáo