Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wilstermann, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Wilstermann
Sân vận động:
Estadio Félix Capriles
(Cochabamba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gimenez dos Santos Arnaldo Andres
37
7
494
0
0
1
0
1
Poveda Bruno
20
17
1487
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bejarano Marvin
36
20
1753
1
2
0
0
6
Chiatti Martin
31
9
537
0
0
1
0
27
Corrales Rafael
?
1
2
0
0
0
0
31
Delgadillo Contreras Matias
19
5
170
1
0
1
0
22
Echeverria Santiago
34
20
1700
1
0
6
0
15
Machado Cristhian
34
18
1051
0
1
5
1
25
Robson
31
14
954
0
0
1
0
36
Rodriguez Luis
21
4
292
0
0
0
0
4
Rodriguez Zegada Luis Francisco
30
7
241
0
0
1
0
19
Saucedo Widen
27
17
1296
0
4
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amaral Pereira Rodrigo Nahuel
27
17
1247
2
3
9
0
8
Bobadilla Hector
23
8
486
1
2
0
0
30
Cardozo Rudy
34
12
425
0
0
0
0
3
Chumacero Alejandro
33
21
1616
0
0
4
1
71
Lopez Leonel
30
6
315
0
0
1
0
7
Mamani Josue
24
13
632
0
0
3
0
28
Pacheco Adrian
19
15
559
1
0
1
0
21
Pena Adrian
20
6
172
1
0
2
0
18
Rodriguez Carlitos
19
17
1179
2
0
4
0
23
Tellez Makerlo
21
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Caceres Alex
28
9
712
1
0
1
0
16
Flores Cesar
18
3
89
0
0
1
0
9
Jefferson
34
15
669
3
0
1
0
37
Nahuelpan Ariel
36
15
909
8
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villegas Eduardo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gimenez dos Santos Arnaldo Andres
37
7
494
0
0
1
0
1
Poveda Bruno
20
17
1487
0
0
2
0
12
Salinas Lucas
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bejarano Marvin
36
20
1753
1
2
0
0
6
Chiatti Martin
31
9
537
0
0
1
0
27
Corrales Rafael
?
1
2
0
0
0
0
31
Delgadillo Contreras Matias
19
5
170
1
0
1
0
22
Echeverria Santiago
34
20
1700
1
0
6
0
15
Machado Cristhian
34
18
1051
0
1
5
1
25
Robson
31
14
954
0
0
1
0
36
Rodriguez Luis
21
4
292
0
0
0
0
4
Rodriguez Zegada Luis Francisco
30
7
241
0
0
1
0
19
Saucedo Widen
27
17
1296
0
4
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amaral Pereira Rodrigo Nahuel
27
17
1247
2
3
9
0
8
Bobadilla Hector
23
8
486
1
2
0
0
30
Cardozo Rudy
34
12
425
0
0
0
0
3
Chumacero Alejandro
33
21
1616
0
0
4
1
71
Lopez Leonel
30
6
315
0
0
1
0
7
Mamani Josue
24
13
632
0
0
3
0
28
Pacheco Adrian
19
15
559
1
0
1
0
21
Pena Adrian
20
6
172
1
0
2
0
18
Rodriguez Carlitos
19
17
1179
2
0
4
0
23
Tellez Makerlo
21
2
30
0
0
0
0
88
Vargas Luis
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Barron Pinheiro Alejandro Martin
25
0
0
0
0
0
0
11
Caceres Alex
28
9
712
1
0
1
0
16
Flores Cesar
18
3
89
0
0
1
0
9
Jefferson
34
15
669
3
0
1
0
37
Nahuelpan Ariel
36
15
909
8
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villegas Eduardo
60
Quảng cáo