Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Juarez Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Juarez Nữ
Sân vận động:
Estadio Olímpico Benito Juárez
(Juárez)
Sức chứa:
19 703
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Masciarelli Renata Orozco
27
2
180
0
0
0
0
33
Morales Karla
25
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bautista Emili
21
4
45
0
0
0
0
9
Duron Destinney
28
1
64
0
0
0
0
16
Espinoza Giselle
19
3
189
0
0
0
0
3
Farias Janelly
34
10
846
1
0
2
0
5
Lozada Ana
27
6
129
0
0
1
0
2
Mejia Annia
28
11
990
2
0
2
0
12
Rodriguez Monica
26
11
915
0
0
2
0
19
Singano Julitha
23
11
905
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asantewaa Grace
23
11
838
3
0
2
0
15
Casarez Jasmine Alexis
27
8
583
1
0
0
0
4
Castillo Miriam
22
11
494
0
0
3
0
25
Chilufya Prisca
25
6
510
1
0
2
1
13
Gonzalez Eva
27
8
260
1
0
0
0
24
Gurrola Alondra
19
1
27
0
0
0
0
18
Kaci Aurelie
34
10
860
0
0
2
0
11
Martin Dayana
24
7
197
1
0
0
0
8
Mercado Liliana
35
8
602
1
0
0
0
28
Monsivais Monica
36
6
70
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abud Karime
31
11
914
2
0
2
0
7
Duarte Norma
25
8
155
0
0
0
0
23
Solis Blanca
28
3
137
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Novillo Oscar
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hernandez Enya
?
0
0
0
0
0
0
1
Masciarelli Renata Orozco
27
2
180
0
0
0
0
33
Morales Karla
25
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anchondo Gabriela
19
0
0
0
0
0
0
14
Bautista Emili
21
4
45
0
0
0
0
9
Duron Destinney
28
1
64
0
0
0
0
16
Espinoza Giselle
19
3
189
0
0
0
0
3
Farias Janelly
34
10
846
1
0
2
0
5
Lozada Ana
27
6
129
0
0
1
0
2
Mejia Annia
28
11
990
2
0
2
0
12
Rodriguez Monica
26
11
915
0
0
2
0
19
Singano Julitha
23
11
905
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asantewaa Grace
23
11
838
3
0
2
0
15
Casarez Jasmine Alexis
27
8
583
1
0
0
0
4
Castillo Miriam
22
11
494
0
0
3
0
25
Chilufya Prisca
25
6
510
1
0
2
1
13
Gonzalez Eva
27
8
260
1
0
0
0
24
Gurrola Alondra
19
1
27
0
0
0
0
18
Kaci Aurelie
34
10
860
0
0
2
0
11
Martin Dayana
24
7
197
1
0
0
0
8
Mercado Liliana
35
8
602
1
0
0
0
28
Monsivais Monica
36
6
70
1
0
0
0
30
Villuendas Rebeca
23
0
0
0
0
0
0
10
Watari Sayuri
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abud Karime
31
11
914
2
0
2
0
7
Duarte Norma
25
8
155
0
0
0
0
23
Solis Blanca
28
3
137
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Novillo Oscar
37
Quảng cáo