Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Juticalpa, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
Juticalpa
Sân vận động:
Estadio Juan Ramon Breve Vargas
(Juticalpa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Pineda Jose
37
10
900
0
0
4
0
1
Torres Denovan
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andrade Dylan
26
3
21
0
0
1
0
2
Barrios Bryan
30
10
855
0
0
3
0
21
Capeluto Juan Manuel
?
13
1170
1
0
6
0
31
Crisanto Luis
?
5
272
0
0
0
0
20
Gonzalez Roger
?
13
1140
0
0
1
0
32
Ucles Jonathan
19
4
168
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Canales Espinoza Silvio Cesar
28
10
498
0
0
2
0
17
Fernandez Sony
29
7
498
0
0
5
1
33
Flores Rembrandt
27
10
390
0
0
0
0
44
Garcia Andres
?
2
104
0
0
1
0
8
Lopez Azael
?
2
35
0
0
0
0
6
Melendez Luis
24
12
862
2
0
2
0
25
Mendoza David
32
11
973
0
0
1
1
5
Moncada Jesse
34
10
654
0
0
4
0
10
Salas Oscar
30
11
650
1
0
0
0
15
Sauceda Nissi
33
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benitez Raul
?
10
215
0
0
1
0
30
Bernardez Klifox
30
4
62
0
0
0
0
12
Castillo Hermes
28
14
1232
0
0
0
0
19
De Olivera Rodrigo
29
14
1128
3
0
2
0
35
Guillen Cesar
28
10
348
0
0
0
0
13
Manaiza Cristian
27
8
446
0
0
2
0
29
Mejia Juan
36
1
28
0
0
0
0
11
Mendez Eder
27
6
197
0
0
0
0
22
Murillo Adonis
?
11
607
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Pineda Jose
37
10
900
0
0
4
0
1
Torres Denovan
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andrade Dylan
26
3
21
0
0
1
0
24
Antunez Maynor
23
0
0
0
0
0
0
2
Barrios Bryan
30
10
855
0
0
3
0
21
Capeluto Juan Manuel
?
13
1170
1
0
6
0
31
Crisanto Luis
?
5
272
0
0
0
0
20
Gonzalez Roger
?
13
1140
0
0
1
0
34
Moncada Mario
26
0
0
0
0
0
0
28
Nunez Henrry
?
0
0
0
0
0
0
32
Ucles Jonathan
19
4
168
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Canales Espinoza Silvio Cesar
28
10
498
0
0
2
0
17
Fernandez Sony
29
7
498
0
0
5
1
33
Flores Rembrandt
27
10
390
0
0
0
0
44
Garcia Andres
?
2
104
0
0
1
0
8
Lopez Azael
?
2
35
0
0
0
0
8
Lopez Hesler
?
0
0
0
0
0
0
6
Melendez Luis
24
12
862
2
0
2
0
25
Mendoza David
32
11
973
0
0
1
1
5
Moncada Jesse
34
10
654
0
0
4
0
10
Salas Oscar
30
11
650
1
0
0
0
15
Sauceda Nissi
33
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarado Carlos
28
0
0
0
0
0
0
16
Andino Darwin
25
0
0
0
0
0
0
9
Benitez Raul
?
10
215
0
0
1
0
30
Bernardez Klifox
30
4
62
0
0
0
0
12
Castillo Hermes
28
14
1232
0
0
0
0
19
De Olivera Rodrigo
29
14
1128
3
0
2
0
35
Guillen Cesar
28
10
348
0
0
0
0
13
Manaiza Cristian
27
8
446
0
0
2
0
29
Mejia Juan
36
1
28
0
0
0
0
11
Mendez Eder
27
6
197
0
0
0
0
22
Murillo Adonis
?
11
607
0
0
1
0
27
Palacios Martinez Patrick Oneal
24
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo