Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Juve Stabia, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Juve Stabia
Sân vận động:
Stadio Romeo Menti
(Castellammare di Stabia)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Super Cup (Serie C)
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ngagne Demba Thiam
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
32
4
286
0
0
2
0
13
Baldi Matteo
22
4
118
0
0
2
0
6
Bellich Marco
25
5
427
1
0
1
0
15
Floriani Romano
21
5
364
0
0
2
0
23
Folino Francesco
22
4
353
1
0
4
1
3
Rocchetti Yuri
21
5
220
0
0
0
0
4
Ruggero Marco
24
5
303
0
0
3
0
24
Varnier Marco
26
2
119
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
5
450
0
1
1
0
5
Di Marco Tommaso
21
2
22
0
0
0
0
55
Leone Giuseppe
23
5
429
0
0
1
0
37
Maistro Fabio
26
2
35
0
0
0
0
14
Meli Marco
24
3
8
0
0
0
0
98
Mosti Nicola
26
5
404
0
3
0
0
10
Pierobon Christian
22
1
25
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
24
3
165
1
0
0
0
90
Artistico Gabriele
22
4
40
1
0
0
0
27
Candellone Leonardo
27
5
333
0
0
1
0
99
Piovanello Enrico
24
1
6
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
26
5
411
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matosevic Kristjan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bellich Marco
25
1
90
0
0
0
0
15
Floriani Romano
21
1
90
0
0
1
0
3
Rocchetti Yuri
21
1
20
0
0
0
0
4
Ruggero Marco
24
1
7
0
0
0
0
24
Varnier Marco
26
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
1
90
0
0
0
0
5
Di Marco Tommaso
21
1
29
0
0
0
0
55
Leone Giuseppe
23
1
71
0
0
0
0
10
Pierobon Christian
22
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Artistico Gabriele
22
1
90
0
0
1
0
27
Candellone Leonardo
27
1
20
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
26
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ngagne Demba Thiam
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
32
2
135
0
0
0
0
6
Bellich Marco
25
2
180
0
0
1
0
23
Folino Francesco
22
2
167
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
2
180
1
0
1
0
55
Leone Giuseppe
23
2
89
0
0
0
0
14
Meli Marco
24
2
99
0
0
0
0
98
Mosti Nicola
26
2
149
1
0
0
0
10
Pierobon Christian
22
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
24
2
180
1
0
0
0
27
Candellone Leonardo
27
2
93
0
0
0
0
99
Piovanello Enrico
24
2
42
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
26
2
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matosevic Kristjan
27
1
90
0
0
0
0
20
Ngagne Demba Thiam
26
7
630
0
0
1
0
16
Signorini Alessandro
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
32
6
421
0
0
2
0
13
Baldi Matteo
22
4
118
0
0
2
0
6
Bellich Marco
25
8
697
1
0
2
0
15
Floriani Romano
21
6
454
0
0
3
0
23
Folino Francesco
22
6
520
1
0
6
1
3
Rocchetti Yuri
21
6
240
0
0
0
0
4
Ruggero Marco
24
6
310
0
0
3
0
24
Varnier Marco
26
3
203
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
8
720
1
1
2
0
5
Di Marco Tommaso
21
3
51
0
0
0
0
29
Fortini Niccolo
18
0
0
0
0
0
0
25
Gerbo Alberto
34
0
0
0
0
0
0
55
Leone Giuseppe
23
8
589
0
0
1
0
37
Maistro Fabio
26
2
35
0
0
0
0
14
Meli Marco
24
5
107
0
0
0
0
98
Mosti Nicola
26
7
553
1
3
0
0
10
Pierobon Christian
22
4
195
0
1
0
0
7
Zuccon Federico
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
24
5
345
2
0
0
0
90
Artistico Gabriele
22
5
130
1
0
1
0
27
Candellone Leonardo
27
8
446
0
0
1
0
14
Morachioli Gregorio
24
0
0
0
0
0
0
99
Piovanello Enrico
24
3
48
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
26
8
588
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
?
Quảng cáo