Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Juventus U19, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Juventus U19
Sân vận động:
Juventus Training Ground
(Turin)
Sức chứa:
400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Radu Riccardo
17
2
180
0
1
0
0
1
Zelezny Radek
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bassino Alessandro
18
1
90
0
0
0
0
41
Gil Javier
18
2
157
0
0
0
0
3
Martinez Bruno
18
3
270
0
0
0
0
15
Montero Alfonso
17
3
204
1
0
0
0
36
Pagnucco Filippo
18
3
270
0
0
1
0
38
Savio Federico
19
1
90
0
1
0
0
7
Ventre Alessandro
18
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Boufandar Adam
18
3
141
0
1
1
0
8
Crapisto Francesco
18
3
199
0
0
1
0
22
Florea Andrei
19
2
146
1
0
2
1
26
Grelaud Josue
17
1
1
0
0
0
0
28
Keutgen Enzo
17
1
45
0
0
0
0
33
Ngana Valdes
18
3
78
0
0
0
0
2
Nisci Alessandro
18
1
90
0
0
0
0
6
Ripani Diego
19
3
195
0
0
2
0
19
Scienza Michele
18
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biliboc Lorenzo
18
2
34
1
0
0
0
21
Finocchiaro Gabriele
18
1
67
0
0
0
0
37
Lopez Ivan
16
3
27
0
0
0
0
9
Pugno Diego
18
3
246
0
1
0
0
10
Vacca Alessio
19
3
256
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnanelli Francesco
39
Montero Paolo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Radu Riccardo
17
2
180
0
1
0
0
12
Vinarcik Filip
19
0
0
0
0
0
0
1
Zelezny Radek
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bassino Alessandro
18
1
90
0
0
0
0
41
Gil Javier
18
2
157
0
0
0
0
3
Martinez Bruno
18
3
270
0
0
0
0
Martinez Bruno
18
0
0
0
0
0
0
15
Montero Alfonso
17
3
204
1
0
0
0
36
Pagnucco Filippo
18
3
270
0
0
1
0
38
Savio Federico
19
1
90
0
1
0
0
7
Ventre Alessandro
18
1
81
0
0
0
0
13
Verde Francesco
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Benia Francisco Montero
20
0
0
0
0
0
0
5
Boufandar Adam
18
3
141
0
1
1
0
8
Crapisto Francesco
18
3
199
0
0
1
0
22
Florea Andrei
19
2
146
1
0
2
1
26
Grelaud Josue
17
1
1
0
0
0
0
28
Keutgen Enzo
17
1
45
0
0
0
0
33
Ngana Valdes
18
3
78
0
0
0
0
2
Nisci Alessandro
18
1
90
0
0
0
0
6
Ripani Diego
19
3
195
0
0
2
0
19
Scienza Michele
18
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biggi Silvano
18
0
0
0
0
0
0
17
Biliboc Lorenzo
18
2
34
1
0
0
0
14
Di Biase Gianmarco
18
0
0
0
0
0
0
21
Finocchiaro Gabriele
18
1
67
0
0
0
0
37
Lopez Ivan
16
3
27
0
0
0
0
9
Mancini Tommaso
20
0
0
0
0
0
0
9
Pugno Diego
18
3
246
0
1
0
0
10
Vacca Alessio
19
3
256
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnanelli Francesco
39
Montero Paolo
53
Quảng cáo