Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kairat Almaty, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Kairat Almaty
Sân vận động:
Almaty Ortalyk Stadion
(Almaty)
Sức chứa:
23 804
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ulyanov Vadim
23
17
1530
0
0
0
0
1
Ustimenko Danil
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
26
21
1868
1
0
8
0
44
Gadrani Luka
27
15
1230
1
0
3
0
4
Kasabulat Damir
22
14
849
0
0
2
0
13
Kurgin Lev
22
11
551
0
0
1
0
14
Martynovich Aleksandr
37
12
1026
2
0
2
0
24
Mrynskiy Alexander
20
9
206
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
22
13
1103
3
0
3
0
80
Sorokin Egor
29
10
900
1
0
1
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
16
1374
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baybek Olzhas
19
3
148
1
0
0
0
21
Buranchiev Arsen
23
8
354
0
0
2
1
55
Gromyko Valeriy
27
10
813
1
0
1
0
20
Sergeev Dmitri
24
19
612
1
0
0
0
33
Stanojev Jug
25
10
724
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
13
699
3
0
2
0
7
Zaria Giorgi
27
22
1326
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
22
1954
2
0
4
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
17
1088
1
0
5
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
19
369
3
0
5
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
36
23
1969
10
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Kerzhakov Aleksandr
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ulyanov Vadim
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
26
2
180
1
0
1
0
44
Gadrani Luka
27
1
90
1
0
0
0
4
Kasabulat Damir
22
2
180
0
0
0
0
13
Kurgin Lev
22
1
16
0
0
0
0
24
Mrynskiy Alexander
20
1
1
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
22
2
136
0
0
0
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
2
165
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buranchiev Arsen
23
2
61
0
0
0
0
20
Sergeev Dmitri
24
2
165
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
1
23
0
0
0
0
7
Zaria Giorgi
27
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
2
157
1
0
0
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
2
70
1
0
1
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
1
45
0
0
1
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
36
2
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Kerzhakov Aleksandr
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ulyanov Vadim
23
2
210
0
0
0
0
1
Ustimenko Danil
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
26
5
414
0
0
1
0
44
Gadrani Luka
27
2
180
0
0
1
0
4
Kasabulat Damir
22
5
368
0
0
1
0
13
Kurgin Lev
22
1
8
0
0
0
0
14
Martynovich Aleksandr
37
4
390
0
0
0
0
24
Mrynskiy Alexander
20
2
44
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
22
3
195
1
0
0
0
80
Sorokin Egor
29
2
160
0
0
0
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
4
354
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gromyko Valeriy
27
3
234
0
0
1
0
20
Sergeev Dmitri
24
3
126
0
0
0
0
33
Stanojev Jug
25
3
221
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
5
231
1
0
0
0
7
Zaria Giorgi
27
5
320
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
4
344
1
0
0
0
76
Satpaev Dastan
16
1
11
0
0
0
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
5
326
2
0
1
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
5
169
1
0
1
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
36
5
445
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Kerzhakov Aleksandr
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Aitov Efim
19
0
0
0
0
0
0
49
Mendygaliev Ildar
18
0
0
0
0
0
0
30
Ulyanov Vadim
23
21
1920
0
0
0
0
1
Ustimenko Danil
24
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
26
28
2462
2
0
10
0
29
Askarov Sultan
20
0
0
0
0
0
0
94
Bizhan Askar
19
0
0
0
0
0
0
44
Gadrani Luka
27
18
1500
2
0
4
0
4
Kasabulat Damir
22
21
1397
0
0
3
0
13
Kurgin Lev
22
13
575
0
0
1
0
14
Martynovich Aleksandr
37
16
1416
2
0
2
0
24
Mrynskiy Alexander
20
12
251
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
22
18
1434
4
0
3
0
80
Sorokin Egor
29
12
1060
1
0
1
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
22
1893
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baybek Olzhas
19
3
148
1
0
0
0
21
Buranchiev Arsen
23
10
415
0
0
2
1
55
Gromyko Valeriy
27
13
1047
1
0
2
0
26
Omatay Miras
20
0
0
0
0
0
0
20
Sergeev Dmitri
24
24
903
1
0
0
0
33
Stanojev Jug
25
13
945
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
19
953
4
0
2
0
7
Zaria Giorgi
27
29
1781
8
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
28
2455
4
0
4
0
76
Satpaev Dastan
16
1
11
0
0
0
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
24
1484
4
0
7
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
25
583
4
0
7
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
36
30
2582
14
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Kerzhakov Aleksandr
41
Quảng cáo