Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kairat Almaty, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Kairat Almaty
Sân vận động:
Almaty Ortalyk Stadion
(Almaty)
Sức chứa:
23 804
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ulyanov Vadim
22
12
1080
0
0
0
0
1
Ustimenko Danil
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
26
17
1512
0
0
6
0
44
Gadrani Luka
27
14
1140
1
0
3
0
4
Kasabulat Damir
22
12
747
0
0
2
0
13
Kurgin Lev
22
10
549
0
0
1
0
14
Martynovich Aleksandr
37
7
630
1
0
1
0
24
Mrynskiy Alexander
20
7
187
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
22
13
1103
3
0
3
0
80
Sorokin Egor
28
5
450
1
0
1
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
11
925
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buranchiev Arsen
23
8
354
0
0
2
1
55
Gromyko Valeriy
27
5
371
0
0
1
0
20
Sergeev Dmitri
24
16
576
1
0
0
0
33
Stanojev Jug
25
5
281
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
10
614
3
0
2
0
7
Zaria Giorgi
27
17
972
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
17
1530
1
0
4
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
13
850
1
0
5
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
15
329
3
0
4
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
36
18
1526
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Kerzhakov Aleksandr
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ulyanov Vadim
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
26
2
180
1
0
1
0
44
Gadrani Luka
27
1
90
1
0
0
0
4
Kasabulat Damir
22
2
180
0
0
0
0
13
Kurgin Lev
22
1
16
0
0
0
0
24
Mrynskiy Alexander
20
1
1
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
22
2
136
0
0
0
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
2
165
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buranchiev Arsen
23
2
61
0
0
0
0
20
Sergeev Dmitri
24
2
165
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
1
23
0
0
0
0
7
Zaria Giorgi
27
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
2
157
1
0
0
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
2
70
1
0
1
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
1
45
0
0
1
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
36
2
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Kerzhakov Aleksandr
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ulyanov Vadim
22
1
90
0
0
0
0
1
Ustimenko Danil
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
26
4
294
0
0
1
0
44
Gadrani Luka
27
2
180
0
0
1
0
4
Kasabulat Damir
22
4
248
0
0
0
0
13
Kurgin Lev
22
1
8
0
0
0
0
14
Martynovich Aleksandr
37
3
270
0
0
0
0
24
Mrynskiy Alexander
20
2
44
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
22
3
195
1
0
0
0
80
Sorokin Egor
28
1
90
0
0
0
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
3
234
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gromyko Valeriy
27
2
150
0
0
1
0
20
Sergeev Dmitri
24
2
75
0
0
0
0
33
Stanojev Jug
25
2
156
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
4
194
1
0
0
0
7
Zaria Giorgi
27
4
200
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
3
260
1
0
0
0
76
Satpaev Dastan
16
1
11
0
0
0
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
4
270
2
0
1
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
4
132
1
0
0
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
36
4
325
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Kerzhakov Aleksandr
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Mendygaliev Ildar
18
0
0
0
0
0
0
30
Ulyanov Vadim
22
15
1350
0
0
0
0
1
Ustimenko Danil
24
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arad Ofri
26
23
1986
1
0
8
0
29
Askarov Sultan
20
0
0
0
0
0
0
94
Bizhan Askar
18
0
0
0
0
0
0
44
Gadrani Luka
27
17
1410
2
0
4
0
4
Kasabulat Damir
22
18
1175
0
0
2
0
13
Kurgin Lev
22
12
573
0
0
1
0
14
Martynovich Aleksandr
37
10
900
1
0
1
0
24
Mrynskiy Alexander
20
10
232
0
0
0
0
6
Sadybekov Adilet
22
18
1434
4
0
3
0
80
Sorokin Egor
28
6
540
1
0
1
0
3
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
23
16
1324
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baybek Olzhas
19
0
0
0
0
0
0
21
Buranchiev Arsen
23
10
415
0
0
2
1
55
Gromyko Valeriy
27
7
521
0
0
2
0
26
Omatay Miras
20
0
0
0
0
0
0
20
Sergeev Dmitri
24
20
816
1
0
0
0
33
Stanojev Jug
25
7
437
0
0
0
0
23
Ulshin Andrey
24
15
831
4
0
2
0
7
Zaria Giorgi
27
23
1307
4
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elder Santana
31
22
1947
3
0
4
0
76
Satpaev Dastan
16
1
11
0
0
0
0
22
Seydakhmet Erkebulan
24
19
1190
4
0
7
0
9
Shvyrev Vyacheslav
23
20
506
4
0
5
0
11
da Silva Araujo Joao Paulo
36
24
2019
11
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Kerzhakov Aleksandr
41
Quảng cáo