Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kaisar Kyzylorda, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Kaisar Kyzylorda
Sân vận động:
Gani Muratbayev
(Kyzylorda)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Sicaci Stefan
36
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
28
22
1940
0
0
5
0
5
Kenesbek Adilet
28
18
1424
0
0
6
0
25
Kobuladze Giorgi
27
13
729
0
0
2
0
10
Narzildaev Duman
31
18
1384
1
0
8
1
50
Nurseitov Tair
24
1
28
0
0
0
0
44
Pajovic Jovan
28
19
1621
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
25
19
1402
1
0
5
0
20
Milojko Goran
30
18
1574
2
0
7
1
18
Pryndeta Vitalij
31
20
1383
1
0
3
0
13
Sakhalbaev Ruslan
40
5
346
0
0
0
0
77
Sovpel Vasiliy
25
20
1240
2
0
1
0
3
Tolegenov Abylaykhan
32
5
255
0
0
1
0
6
Yudenkov Ruslan
37
22
1955
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
30
12
495
0
0
1
0
99
Aymanov Marlen
25
1
2
0
0
1
0
11
Kameni Junior
23
8
188
1
0
1
0
29
Makhan Orken
26
11
538
0
0
2
0
30
Norbekov Shokhnazar
30
22
659
1
0
4
0
79
Torekul Ersultan
25
9
230
0
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
27
22
1514
7
0
3
0
73
Zhalmukan Didar
28
12
616
0
0
1
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
31
15
277
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Sicaci Stefan
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
28
1
27
0
0
0
0
5
Kenesbek Adilet
28
1
90
0
0
1
0
25
Kobuladze Giorgi
27
1
64
0
0
1
0
10
Narzildaev Duman
31
1
90
0
0
0
0
44
Pajovic Jovan
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
25
1
76
0
0
0
0
20
Milojko Goran
30
1
15
0
0
0
0
18
Pryndeta Vitalij
31
1
90
0
0
0
0
77
Sovpel Vasiliy
25
1
15
0
0
0
0
6
Yudenkov Ruslan
37
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Norbekov Shokhnazar
30
1
64
0
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
27
1
27
0
0
0
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
31
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Hayrapetyan Aram
37
2
136
0
0
0
0
34
Salaydin Nurimzhan
29
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
28
2
116
0
0
1
0
5
Kenesbek Adilet
28
2
139
0
0
1
0
25
Kobuladze Giorgi
27
3
263
0
0
1
0
2
Murzagaliev Temirlan
18
1
45
0
0
0
0
10
Narzildaev Duman
31
2
180
1
0
0
0
22
Serikbaev Azamat
22
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
25
2
180
0
0
0
0
18
Pryndeta Vitalij
31
2
136
0
0
0
0
13
Sakhalbaev Ruslan
40
3
270
0
0
1
0
77
Sovpel Vasiliy
25
2
59
0
0
0
0
3
Tolegenov Abylaykhan
32
3
270
0
0
1
0
6
Yudenkov Ruslan
37
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
30
2
72
0
0
0
0
99
Aymanov Marlen
25
2
43
0
0
0
0
29
Makhan Orken
26
1
8
0
0
0
0
30
Norbekov Shokhnazar
30
2
112
0
0
0
0
79
Torekul Ersultan
25
3
143
1
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
27
2
44
0
0
0
0
73
Zhalmukan Didar
28
3
228
1
0
1
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
31
3
176
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Hayrapetyan Aram
37
2
136
0
0
0
0
34
Salaydin Nurimzhan
29
2
135
0
0
0
0
88
Sicaci Stefan
36
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
28
25
2083
0
0
6
0
5
Kenesbek Adilet
28
21
1653
0
0
8
0
25
Kobuladze Giorgi
27
17
1056
0
0
4
0
2
Murzagaliev Temirlan
18
1
45
0
0
0
0
10
Narzildaev Duman
31
21
1654
2
0
8
1
50
Nurseitov Tair
24
1
28
0
0
0
0
44
Pajovic Jovan
28
20
1711
0
0
4
1
15
Satyshev Askar
21
0
0
0
0
0
0
22
Serikbaev Azamat
22
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
25
22
1658
1
0
5
0
20
Milojko Goran
30
19
1589
2
0
7
1
18
Pryndeta Vitalij
31
23
1609
1
0
3
0
13
Sakhalbaev Ruslan
40
8
616
0
0
1
0
77
Sovpel Vasiliy
25
23
1314
2
0
1
0
3
Tolegenov Abylaykhan
32
8
525
0
0
2
0
6
Yudenkov Ruslan
37
24
2135
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
30
14
567
0
0
1
0
99
Aymanov Marlen
25
3
45
0
0
1
0
11
Kameni Junior
23
8
188
1
0
1
0
29
Makhan Orken
26
12
546
0
0
2
0
30
Norbekov Shokhnazar
30
25
835
1
0
4
0
79
Torekul Ersultan
25
12
373
1
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
27
25
1585
7
0
3
0
73
Zhalmukan Didar
28
15
844
1
0
2
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
31
19
517
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
61
Quảng cáo