Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kaizer Chiefs, Nam Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Phi
Kaizer Chiefs
Sân vận động:
FNB Stadium
(Johannesburg)
Sức chứa:
94 736
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ntwari Fiacre
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cross Bradley
23
1
90
0
0
1
0
14
Dortley Rushwin
22
1
90
0
0
0
0
39
Frosler Reeve
26
1
90
0
0
1
0
84
Inacio Miguel
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castillo Edson
30
1
37
0
0
0
0
8
Maart Yusuf
29
1
90
0
0
1
0
21
Saile Christian
24
1
60
0
0
0
0
37
Zwane Samkelo
22
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chivaviro Ranga
31
1
73
0
0
0
0
9
Du Preez Ashley
27
1
18
0
0
0
0
36
Duba Wandile
20
1
18
0
1
0
0
42
Shabalala Mduduzi
20
1
73
1
0
0
0
10
Sirino Gaston
33
1
90
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johnson Cavin
?
Nabi Mohamed
59
Ntseki Molefi
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bvuma Bruce
29
0
0
0
0
0
0
32
Khune Itumeleng
37
0
0
0
0
0
0
30
Ntwari Fiacre
24
1
90
0
0
0
0
1
Peterson Brandon
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cross Bradley
23
1
90
0
0
1
0
24
Ditlhokwe Thatayaone
25
0
0
0
0
0
0
14
Dortley Rushwin
22
1
90
0
0
0
0
2
Dove Edmilson
30
0
0
0
0
0
0
39
Frosler Reeve
26
1
90
0
0
1
0
84
Inacio Miguel
28
1
90
0
0
0
0
29
Jansen Donnay
21
0
0
0
0
0
0
4
Kwinika Zitha
30
0
0
0
0
0
0
19
Mashiane Happy
26
0
0
0
0
0
0
35
McCarthy Aden
20
0
0
0
0
0
0
18
Solomons Dillon
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blom Njabulo
24
0
0
0
0
0
0
17
Castillo Edson
30
1
37
0
0
0
0
8
Maart Yusuf
29
1
90
0
0
1
0
3
Mdantsane Mduduzi
29
0
0
0
0
0
0
13
Mmodi Pule
31
0
0
0
0
0
0
25
Msimango Spiwe Given
27
0
0
0
0
0
0
5
Mthethwa Sibongiseni
30
0
0
0
0
0
0
12
Ngcobo Nkosingiphile
24
0
0
0
0
0
0
33
Radebe Sabelo
24
0
0
0
0
0
0
21
Saile Christian
24
1
60
0
0
0
0
66
Sam Bongani
27
0
0
0
0
0
0
37
Zwane Samkelo
22
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chivaviro Ranga
31
1
73
0
0
0
0
9
Du Preez Ashley
27
1
18
0
0
0
0
36
Duba Wandile
20
1
18
0
1
0
0
42
Shabalala Mduduzi
20
1
73
1
0
0
0
10
Sirino Gaston
33
1
90
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johnson Cavin
?
Nabi Mohamed
59
Ntseki Molefi
55
Quảng cáo