Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kalmar Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Kalmar Nữ
Sân vận động:
Gröndals IP
(Kalmar)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Axelsson Frida
19
3
249
0
0
0
0
1
Blomberg Emilia
?
1
22
0
0
0
0
1
Hagberg Linnea
21
5
450
0
0
0
0
99
Stralman Saga
20
8
720
0
0
0
0
12
Torstensson Tilda
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Vera
17
15
1123
0
0
2
0
4
Einarsson Lovis
20
4
132
0
0
0
0
6
Madeling Paulina
19
13
432
0
0
1
0
18
Ogbonna Akudo
24
4
360
0
0
0
0
11
Olsson Sofia
26
19
1710
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boubezari Hanna
25
6
540
0
0
0
0
17
Cronqvist Hanna
19
5
240
0
0
1
0
16
Finnman Wilma
24
17
1412
2
0
4
0
8
Halleen Ronya
20
11
745
1
0
0
0
2
Hammarback Elvira
19
2
180
0
0
0
0
14
Landin Maja
19
19
1592
0
0
2
0
42
Nilsson Kajsa
20
16
1282
1
0
0
0
7
Radde Elsa
19
12
576
0
0
1
0
20
Roslund Ellen
20
11
556
0
0
1
0
23
Thorisson Andrea
26
6
540
1
0
2
0
9
Treiberg Emma
23
6
506
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hagstrom Elin
19
16
887
0
0
3
0
10
Metaj Valentina
19
19
1649
1
0
2
0
12
Petersson Moa
19
10
555
1
0
0
0
9
Stockmar
20
12
1080
1
0
3
0
19
Stridh Olivia
18
9
206
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halldin Emil
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alkic Alma
?
0
0
0
0
0
0
1
Axelsson Frida
19
3
249
0
0
0
0
1
Blomberg Emilia
?
1
22
0
0
0
0
1
Hagberg Linnea
21
5
450
0
0
0
0
99
Stralman Saga
20
8
720
0
0
0
0
12
Torstensson Tilda
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Vera
17
15
1123
0
0
2
0
21
Blomberg Elin
19
0
0
0
0
0
0
4
Einarsson Lovis
20
4
132
0
0
0
0
6
Madeling Paulina
19
13
432
0
0
1
0
18
Ogbonna Akudo
24
4
360
0
0
0
0
11
Olsson Sofia
26
19
1710
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boubezari Hanna
25
6
540
0
0
0
0
17
Cronqvist Hanna
19
5
240
0
0
1
0
16
Finnman Wilma
24
17
1412
2
0
4
0
8
Halleen Ronya
20
11
745
1
0
0
0
2
Hammarback Elvira
19
2
180
0
0
0
0
14
Landin Maja
19
19
1592
0
0
2
0
42
Nilsson Kajsa
20
16
1282
1
0
0
0
7
Radde Elsa
19
12
576
0
0
1
0
20
Roslund Ellen
20
11
556
0
0
1
0
23
Thorisson Andrea
26
6
540
1
0
2
0
9
Treiberg Emma
23
6
506
4
0
0
0
29
Vikman Clara
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hagstrom Elin
19
16
887
0
0
3
0
10
Metaj Valentina
19
19
1649
1
0
2
0
12
Petersson Moa
19
10
555
1
0
0
0
9
Stockmar
20
12
1080
1
0
3
0
19
Stridh Olivia
18
9
206
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halldin Emil
37
Quảng cáo