Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kalmar, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Kalmar
Sân vận động:
Guldfågeln Arena
(Kalmar)
Sức chứa:
12 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brolin Samuel
23
16
1440
0
0
0
0
30
Kindberg Jakob
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gersbach Alex
27
13
693
0
1
0
0
12
Inzoudine Ivan
27
2
48
0
0
1
0
25
Jansson Rony
20
10
562
0
0
2
0
13
Karlsson Johan
23
9
714
0
1
0
0
26
Motaraghebjafarpour Arash
21
19
1220
0
1
2
0
39
Saetra Lars
33
21
1865
2
1
4
0
6
Sjostedt Rasmus
32
21
1499
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson William
18
3
18
0
0
0
0
23
Gojani Robert
31
18
1476
1
0
4
0
5
Hallberg Melker
28
19
1325
2
2
1
0
14
Isa Leon
19
3
16
0
0
0
0
7
Jensen Kevin
23
19
685
2
2
1
0
18
Kujundzic Antonio
18
2
44
0
0
0
0
21
Magashy Abdussalam
26
18
832
1
1
3
0
11
Ring Jonatan
32
22
1348
4
3
2
0
29
Romarinho
39
22
1486
0
1
2
0
28
Svensson Max
26
6
248
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Islamovic Dino
30
21
1552
6
1
3
0
20
Krasniqi Dion
21
2
150
0
0
0
0
10
Skrabb Simon
29
21
1752
6
5
5
0
19
Ylatupa Saku
25
7
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Henrik
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Anderson Casper
19
0
0
0
0
0
0
1
Brolin Samuel
23
16
1440
0
0
0
0
30
Kindberg Jakob
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Braun
?
0
0
0
0
0
0
3
Gersbach Alex
27
13
693
0
1
0
0
12
Inzoudine Ivan
27
2
48
0
0
1
0
25
Jansson Rony
20
10
562
0
0
2
0
13
Karlsson Johan
23
9
714
0
1
0
0
26
Motaraghebjafarpour Arash
21
19
1220
0
1
2
0
33
Ravik Zakarias
18
0
0
0
0
0
0
39
Saetra Lars
33
21
1865
2
1
4
0
6
Sjostedt Rasmus
32
21
1499
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson William
18
3
18
0
0
0
0
19
Arvidsson William
?
0
0
0
0
0
0
23
Gojani Robert
31
18
1476
1
0
4
0
5
Hallberg Melker
28
19
1325
2
2
1
0
14
Isa Leon
19
3
16
0
0
0
0
7
Jensen Kevin
23
19
685
2
2
1
0
18
Kujundzic Antonio
18
2
44
0
0
0
0
21
Magashy Abdussalam
26
18
832
1
1
3
0
11
Ring Jonatan
32
22
1348
4
3
2
0
29
Romarinho
39
22
1486
0
1
2
0
28
Svensson Max
26
6
248
0
0
0
0
12
Zaher Ali
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anderson Wilmer
19
0
0
0
0
0
0
9
Islamovic Dino
30
21
1552
6
1
3
0
20
Krasniqi Dion
21
2
150
0
0
0
0
10
Skrabb Simon
29
21
1752
6
5
5
0
19
Ylatupa Saku
25
7
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Henrik
39
Quảng cáo