Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kansas City Current Nữ, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Kansas City Current Nữ
Sân vận động:
Sân vận động CPKC
(Kansas City, KS)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Franch Adrianna
33
17
1530
0
0
1
0
1
Schult Almuth
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ball Elizabeth
28
15
1135
1
3
0
0
12
Ballisager Stine
30
16
1016
1
0
0
0
15
Cook Alana
27
4
360
0
0
1
0
24
Robinson Gabrielle
24
11
926
1
0
2
0
18
Rodriguez Isabel
25
17
1308
1
2
1
0
27
Sharples Kayla
27
2
180
0
0
0
0
5
Wheeler Ellie
22
17
997
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Debora
32
16
1037
1
3
0
0
16
DiBernardo Vanessa
32
17
1110
4
5
2
0
22
Feist Bayley
27
12
525
1
0
0
0
14
Hutton Claire
18
17
1408
0
1
3
0
10
LaBonta Lo’eau
31
18
1414
5
1
2
0
4
Mace Hailie
27
18
1370
0
0
4
0
66
Magaia Hildah
29
1
1
0
0
0
0
11
Scott Desiree
37
8
98
0
0
0
0
2
Steigleder Regan
26
3
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beatriz
30
13
726
5
4
0
0
6
Chawinga Temwa
26
20
1716
15
6
0
0
17
Cooper Michelle
21
15
913
1
1
1
0
25
Hamilton Kristen
32
3
88
1
0
0
0
47
Pfeiffer Alexandra
16
10
140
1
0
0
0
8
Prince Nichelle
29
7
338
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andonovski Vlatko
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Franch Adrianna
33
17
1530
0
0
1
0
1
Schult Almuth
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ball Elizabeth
28
15
1135
1
3
0
0
12
Ballisager Stine
30
16
1016
1
0
0
0
15
Cook Alana
27
4
360
0
0
1
0
24
Robinson Gabrielle
24
11
926
1
0
2
0
18
Rodriguez Isabel
25
17
1308
1
2
1
0
27
Sharples Kayla
27
2
180
0
0
0
0
5
Wheeler Ellie
22
17
997
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
DeFazio Janae
?
0
0
0
0
0
0
99
Debora
32
16
1037
1
3
0
0
16
DiBernardo Vanessa
32
17
1110
4
5
2
0
22
Feist Bayley
27
12
525
1
0
0
0
14
Hutton Claire
18
17
1408
0
1
3
0
10
LaBonta Lo’eau
31
18
1414
5
1
2
0
4
Mace Hailie
27
18
1370
0
0
4
0
66
Magaia Hildah
29
1
1
0
0
0
0
11
Scott Desiree
37
8
98
0
0
0
0
2
Steigleder Regan
26
3
73
0
0
0
0
34
Weinman Sabrina
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beatriz
30
13
726
5
4
0
0
6
Chawinga Temwa
26
20
1716
15
6
0
0
17
Cooper Michelle
21
15
913
1
1
1
0
25
Hamilton Kristen
32
3
88
1
0
0
0
47
Pfeiffer Alexandra
16
10
140
1
0
0
0
8
Prince Nichelle
29
7
338
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andonovski Vlatko
48
Quảng cáo