Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kapfenberg, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Kapfenberg
Sân vận động:
Alpenstadion
(Kapfenberg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Puntigam David
20
2
162
0
0
0
0
1
Strebinger Richard
31
11
919
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Heindl David
Chấn thương bàn chân
20
8
684
2
0
0
0
37
Hofer Maximilian
19
4
76
0
0
0
0
33
N'Zi Olivier
23
11
868
0
1
2
0
3
Romling Moritz
23
11
988
3
2
4
0
19
Turi Julian
23
12
1080
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bochmann Julius
19
11
837
0
1
3
0
7
Helleparth Marc
23
10
340
0
0
3
0
10
Krasniqi Bleron
22
4
224
0
1
0
0
16
Marinovic Adrian
19
11
439
0
0
5
0
28
Mikulic Nico
18
4
60
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
25
11
917
0
0
4
1
41
Pranjkovic Marco
?
1
45
0
0
0
0
20
Prohart Florian
25
12
1041
0
2
4
0
2
Thonhofer Lukas
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eloshvili Levan
27
11
861
3
0
2
0
23
Hassler Luca
20
3
28
0
0
1
0
32
Haxha Florian
22
11
919
0
1
6
1
9
Hofleitner Alexander
24
10
878
6
1
3
0
21
Jus Maximilian
19
1
3
0
0
0
0
80
Kerschner Maximilian
20
12
331
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atalan Ismail
44
Puschl Matthias
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strebinger Richard
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Heindl David
Chấn thương bàn chân
20
1
90
0
0
0
0
33
N'Zi Olivier
23
1
90
0
0
1
0
3
Romling Moritz
23
2
90
1
0
0
0
19
Turi Julian
23
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Helleparth Marc
23
2
46
1
0
0
0
10
Krasniqi Bleron
22
1
26
0
0
0
0
16
Marinovic Adrian
19
1
45
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
25
1
65
0
0
1
0
20
Prohart Florian
25
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eloshvili Levan
27
2
46
1
0
0
0
32
Haxha Florian
22
1
90
0
0
0
0
9
Hofleitner Alexander
24
2
90
2
0
0
0
80
Kerschner Maximilian
20
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atalan Ismail
44
Puschl Matthias
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Colic Vinko
21
0
0
0
0
0
0
36
Puntigam David
20
2
162
0
0
0
0
1
Strebinger Richard
31
12
1009
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Heindl David
Chấn thương bàn chân
20
9
774
2
0
0
0
37
Hofer Maximilian
19
4
76
0
0
0
0
33
N'Zi Olivier
23
12
958
0
1
3
0
35
Oberbauer David
19
0
0
0
0
0
0
3
Romling Moritz
23
13
1078
4
2
4
0
19
Turi Julian
23
14
1170
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bochmann Julius
19
11
837
0
1
3
0
7
Helleparth Marc
23
12
386
1
0
3
0
10
Krasniqi Bleron
22
5
250
0
1
0
0
16
Marinovic Adrian
19
12
484
0
0
5
0
28
Mikulic Nico
18
4
60
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
25
12
982
0
0
5
1
41
Pranjkovic Marco
?
1
45
0
0
0
0
20
Prohart Florian
25
13
1118
0
2
4
0
25
Steinhuber Jan
19
0
0
0
0
0
0
2
Thonhofer Lukas
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eloshvili Levan
27
13
907
4
0
2
0
23
Hassler Luca
20
3
28
0
0
1
0
32
Haxha Florian
22
12
1009
0
1
6
1
9
Hofleitner Alexander
24
12
968
8
1
3
0
21
Jus Maximilian
19
1
3
0
0
0
0
Kavaz Faris
18
0
0
0
0
0
0
80
Kerschner Maximilian
20
13
345
1
0
3
0
30
Kopeinig Marcel
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atalan Ismail
44
Puschl Matthias
28
Quảng cáo