Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karcagi, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Karcagi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fedinisinec Eduard
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Caba Gabriel
23
1
2
0
0
0
0
21
Fabian Bence
20
1
90
0
0
0
0
5
Gyori Zsolt
20
1
90
0
0
1
0
77
Nagy Zsolt
25
2
58
1
0
0
0
14
Saghy Felix
23
1
15
0
0
0
0
4
Szabo Kornel
23
1
90
0
0
0
0
92
Szucs Kristof
27
1
90
0
0
0
0
6
Toth David
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gyorgye Mark
21
2
58
1
0
1
0
10
Maruscsak Jan
22
1
76
0
0
0
0
55
Talpallo Norbert
21
1
33
0
0
0
0
23
Vogyicska Balint
26
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Constantinescu Dan-Marius
28
2
15
1
0
0
0
9
Szakacs Levente
18
1
33
0
0
0
0
7
Szekely David
28
2
89
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fedinisinec Eduard
24
1
90
0
0
0
0
1
Gergely Roland
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Caba Gabriel
23
1
2
0
0
0
0
21
Fabian Bence
20
1
90
0
0
0
0
5
Gyori Zsolt
20
1
90
0
0
1
0
77
Nagy Zsolt
25
2
58
1
0
0
0
14
Saghy Felix
23
1
15
0
0
0
0
4
Szabo Kornel
23
1
90
0
0
0
0
92
Szucs Kristof
27
1
90
0
0
0
0
6
Toth David
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gyorgye Mark
21
2
58
1
0
1
0
10
Maruscsak Jan
22
1
76
0
0
0
0
55
Talpallo Norbert
21
1
33
0
0
0
0
23
Vogyicska Balint
26
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Constantinescu Dan-Marius
28
2
15
1
0
0
0
17
Girsik Aron
23
0
0
0
0
0
0
9
Szakacs Levente
18
1
33
0
0
0
0
7
Szekely David
28
2
89
3
0
0
0
Quảng cáo