Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karela, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Karela
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Naa Sheriga
(Nalerigu)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ganiu Abdul
26
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Basit
22
7
310
1
0
0
0
8
Adams Mahama
20
2
76
0
0
0
0
30
Ali Alhassan
20
3
108
0
0
0
0
32
Ankrah Abdul Rahman
19
4
141
0
0
2
0
6
Bribi Adam
20
1
6
0
0
0
0
43
Faruk Umar
24
2
175
0
0
0
0
13
Gariba Faisal
22
9
810
0
0
1
0
2
Issah Salifu
20
4
309
0
0
2
0
35
Kunate Habilu
22
6
389
0
0
1
0
17
Nurudeen Jibril
26
5
361
0
0
3
0
25
Rahman Hassan Abdul
18
1
68
0
0
0
0
21
Yaya Abdul-Raman
21
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdulai Hafiz
28
4
271
0
0
0
0
4
Abubakar Mohammed
24
8
704
0
0
1
0
23
Asigre Mohammed
21
6
481
0
0
0
0
34
Fidaus Mohammed
18
4
164
0
0
0
0
15
Latif Abdul
22
9
792
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aidoo Victor
25
6
179
0
0
0
0
11
Antwi Konadu Eric
25
8
349
0
0
0
0
10
Darkwah Eric Wiafe
17
7
217
0
0
1
0
20
Ibrahim Ibrahim
28
7
619
1
0
0
0
19
Ibrahim Najib
23
8
443
1
0
2
0
47
Muhammed Hadi
17
6
357
2
0
0
0
7
York Benjamin
28
2
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corbblah Jimmy
?
Damba Abukari
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdul Karim Nasiru
22
0
0
0
0
0
0
12
Ganiu Abdul
26
9
810
0
0
0
0
22
Mensah Danso
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Basit
22
7
310
1
0
0
0
8
Adams Mahama
20
2
76
0
0
0
0
30
Ali Alhassan
20
3
108
0
0
0
0
32
Ankrah Abdul Rahman
19
4
141
0
0
2
0
6
Bribi Adam
20
1
6
0
0
0
0
43
Faruk Umar
24
2
175
0
0
0
0
13
Gariba Faisal
22
9
810
0
0
1
0
2
Issah Salifu
20
4
309
0
0
2
0
35
Kunate Habilu
22
6
389
0
0
1
0
17
Nurudeen Jibril
26
5
361
0
0
3
0
25
Rahman Hassan Abdul
18
1
68
0
0
0
0
21
Yaya Abdul-Raman
21
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdulai Hafiz
28
4
271
0
0
0
0
4
Abubakar Mohammed
24
8
704
0
0
1
0
23
Asigre Mohammed
21
6
481
0
0
0
0
34
Fidaus Mohammed
18
4
164
0
0
0
0
15
Latif Abdul
22
9
792
0
0
1
0
27
Misbaw Abdul
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aidoo Victor
25
6
179
0
0
0
0
11
Antwi Konadu Eric
25
8
349
0
0
0
0
10
Darkwah Eric Wiafe
17
7
217
0
0
1
0
20
Ibrahim Ibrahim
28
7
619
1
0
0
0
19
Ibrahim Najib
23
8
443
1
0
2
0
9
Mohammed Awudu
24
0
0
0
0
0
0
47
Muhammed Hadi
17
6
357
2
0
0
0
7
York Benjamin
28
2
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corbblah Jimmy
?
Damba Abukari
51
Quảng cáo