Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kari, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Kari
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hjaltested Logi Mar
19
1
90
0
0
0
0
12
Sigurkarlsson Kristjan
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hallgrimsson Sveinn Svavar
?
1
120
0
0
0
0
10
Helgason Mikael
23
1
20
0
0
0
0
2
Mehic Benjamin
23
2
191
0
0
0
0
29
Thordarson Thor
24
2
210
1
0
1
0
3
Wasilewski Oskar
24
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agustsson Arnor
?
1
115
0
0
0
0
19
Asmundsson Bjorn Darri
?
1
7
0
0
1
0
9
Bergmann Gardarsson Hektor
?
2
161
0
0
0
0
15
Bergthorsson Sigurjon
23
2
204
0
0
1
0
17
Ellertsson Mani
?
2
127
0
0
0
0
23
Marenarson Kristian
?
1
90
0
0
0
0
5
Ottesen Gisli
?
2
110
0
0
1
1
27
Sigmundsson Borkur
?
1
48
0
0
0
0
4
Tomasson Tomas Tyr
?
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Asgeirsson Marino
28
1
90
0
0
0
0
14
Sveinsson Kolbeinn Tumi
?
2
90
1
0
0
0
18
Thorsteinsson Sigurdur
24
1
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petursson Aron
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hjaltested Logi Mar
19
1
90
0
0
0
0
12
Sigurkarlsson Kristjan
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hallgrimsson Sveinn Svavar
?
1
120
0
0
0
0
10
Helgason Mikael
23
1
20
0
0
0
0
2
Mehic Benjamin
23
2
191
0
0
0
0
37
Smarason Sverrir Mar
28
0
0
0
0
0
0
29
Thordarson Thor
24
2
210
1
0
1
0
3
Wasilewski Oskar
24
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agustsson Arnor
?
1
115
0
0
0
0
19
Asmundsson Bjorn Darri
?
1
7
0
0
1
0
9
Bergmann Gardarsson Hektor
?
2
161
0
0
0
0
15
Bergthorsson Sigurjon
23
2
204
0
0
1
0
17
Ellertsson Mani
?
2
127
0
0
0
0
20
Hjalmsson Ymir
?
0
0
0
0
0
0
23
Marenarson Kristian
?
1
90
0
0
0
0
5
Ottesen Gisli
?
2
110
0
0
1
1
27
Sigmundsson Borkur
?
1
48
0
0
0
0
4
Tomasson Tomas Tyr
?
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Asgeirsson Marino
28
1
90
0
0
0
0
14
Sveinsson Kolbeinn Tumi
?
2
90
1
0
0
0
18
Thorsteinsson Sigurdur
24
1
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petursson Aron
34
Quảng cáo