Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karlsruher SC, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Karlsruher SC
Sân vận động:
BBBank Wildpark
(Karlsruhe)
Sức chứa:
34 302
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Weiss Max
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beifus Marcel
21
5
450
0
0
0
0
7
Burnic Dzenis
26
5
350
0
0
1
0
28
Franke Marcel
31
5
450
0
0
0
0
29
Gunther Lasse
21
5
357
1
0
0
0
20
Herold David
21
5
98
0
0
0
0
2
Jung Sebastian
34
5
447
0
1
0
0
22
Kobald Christopher
27
1
5
0
0
0
0
36
Pinto Pedrosa Rafael
16
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ersungur Ali-Eren
19
1
7
0
0
0
0
5
Heusser Robin
26
4
38
0
0
0
0
6
Jensen Leon
27
5
434
0
0
1
0
17
Rapp Nicolai
27
5
432
0
0
4
0
10
Wanitzek Marvin
31
5
450
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Conte Bambase
21
4
104
0
2
0
0
9
Hunziker Andrin
21
5
108
2
1
1
0
16
Pfeiffer Luca
28
2
6
0
0
0
0
24
Schleusener Fabian
32
5
355
1
0
1
0
11
Zivzivadze Budu
30
5
428
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eichner Christian
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Weiss Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beifus Marcel
21
1
90
0
0
0
0
7
Burnic Dzenis
26
1
65
0
0
0
0
28
Franke Marcel
31
1
65
0
0
0
0
20
Herold David
21
1
90
1
0
0
0
2
Jung Sebastian
34
1
90
0
0
0
0
22
Kobald Christopher
27
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Geller Robert
20
1
26
0
0
0
0
5
Heusser Robin
26
1
90
0
0
1
0
6
Jensen Leon
27
1
65
0
1
0
0
8
Rupp Noah
21
1
20
0
0
0
0
10
Wanitzek Marvin
31
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Conte Bambase
21
1
26
1
1
0
0
9
Hunziker Andrin
21
1
20
0
1
0
0
24
Schleusener Fabian
32
1
71
0
0
0
0
11
Zivzivadze Budu
30
1
71
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eichner Christian
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Himmelmann Robin
35
0
0
0
0
0
0
Koch Aki
20
0
0
0
0
0
0
1
Weiss Max
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bauer Benedikt
21
0
0
0
0
0
0
4
Beifus Marcel
21
6
540
0
0
0
0
7
Burnic Dzenis
26
6
415
0
0
1
0
28
Franke Marcel
31
6
515
0
0
0
0
29
Gunther Lasse
21
5
357
1
0
0
0
20
Herold David
21
6
188
1
0
0
0
2
Jung Sebastian
34
6
537
0
1
0
0
22
Kobald Christopher
27
2
31
0
0
0
0
36
Pinto Pedrosa Rafael
16
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ben Farhat Louey
18
0
0
0
0
0
0
25
Egloff Lilian
Chấn thương cơ
22
0
0
0
0
0
0
27
Ersungur Ali-Eren
19
1
7
0
0
0
0
35
Geller Robert
20
1
26
0
0
0
0
5
Heusser Robin
26
5
128
0
0
1
0
6
Jensen Leon
27
6
499
0
1
1
0
34
Kritzer Mateo
18
0
0
0
0
0
0
17
Rapp Nicolai
27
5
432
0
0
4
0
8
Rupp Noah
21
1
20
0
0
0
0
10
Wanitzek Marvin
31
6
540
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Conte Bambase
21
5
130
1
3
0
0
9
Hunziker Andrin
21
6
128
2
2
1
0
16
Pfeiffer Luca
28
2
6
0
0
0
0
24
Schleusener Fabian
32
6
426
1
0
1
0
11
Zivzivadze Budu
30
6
499
7
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eichner Christian
41
Quảng cáo