Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karlstad, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Karlstad
Sân vận động:
Tingvalla IP
(Karlstad)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlsson Mathias
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falknas Melker
21
1
13
0
0
0
0
16
Johnsson Jonathan
22
21
1697
2
0
1
0
14
Marigliano Christian
25
9
307
0
0
0
0
23
Rhose Lukas
24
21
1817
2
0
3
0
4
Sonntag William
23
18
1380
0
0
1
0
13
Stankovic Filip
25
11
883
0
0
0
0
35
Van Schaik Henk
26
13
1065
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Emil
33
20
1759
1
0
2
0
10
Bertilsson Johan
36
13
665
3
0
2
0
8
Bjork Noel
21
2
34
1
0
0
0
6
Cederin Henrik
28
11
334
0
0
1
0
17
Dahlqvist Hampus
27
21
1557
2
0
3
0
18
Ericsson Jacob
31
22
1954
0
0
2
0
25
Johansson Bahar Filip
24
15
498
2
0
1
0
19
Nilsson King Elliot
23
19
1572
5
0
5
0
11
Rydz Samuel
21
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Gards Nils
19
5
101
0
0
0
0
12
Bellander Andreas
35
9
564
0
0
0
0
7
Benshi Moustafa
22
22
1084
4
0
1
0
24
Bonilla Jose
25
22
1566
11
0
1
0
9
Romulo
32
10
566
3
0
2
0
26
Yuri
20
4
159
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Josefsson Carl
19
0
0
0
0
0
0
1
Karlsson Mathias
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falknas Melker
21
1
13
0
0
0
0
16
Johnsson Jonathan
22
21
1697
2
0
1
0
14
Marigliano Christian
25
9
307
0
0
0
0
23
Rhose Lukas
24
21
1817
2
0
3
0
4
Sonntag William
23
18
1380
0
0
1
0
13
Stankovic Filip
25
11
883
0
0
0
0
35
Van Schaik Henk
26
13
1065
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Emil
33
20
1759
1
0
2
0
10
Bertilsson Johan
36
13
665
3
0
2
0
8
Bjork Noel
21
2
34
1
0
0
0
6
Cederin Henrik
28
11
334
0
0
1
0
17
Dahlqvist Hampus
27
21
1557
2
0
3
0
18
Ericsson Jacob
31
22
1954
0
0
2
0
25
Johansson Bahar Filip
24
15
498
2
0
1
0
19
Nilsson King Elliot
23
19
1572
5
0
5
0
11
Rydz Samuel
21
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Gards Nils
19
5
101
0
0
0
0
12
Bellander Andreas
35
9
564
0
0
0
0
7
Benshi Moustafa
22
22
1084
4
0
1
0
24
Bonilla Jose
25
22
1566
11
0
1
0
9
Romulo
32
10
566
3
0
2
0
26
Yuri
20
4
159
0
0
0
0
Quảng cáo