Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karmiotissa, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
Karmiotissa
Sân vận động:
Ammochostos Stadium
(Larnaca)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Epassy Devis
31
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antoniou Minas
30
6
397
1
0
2
0
13
Delmiro
36
5
158
0
0
1
0
11
Kovacevic Bojan
28
8
720
0
0
3
0
4
Malone Dion
35
9
745
0
0
0
0
15
Panteli Stylianos
25
4
200
0
0
1
0
27
Simic Stefan
29
9
797
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gradinaru Razvan
29
8
219
0
0
1
0
6
Hocko Deni
30
8
713
0
0
2
0
9
Kvirkvia Mate
28
6
127
0
0
2
0
8
Neofytou Andreas
26
8
434
0
0
1
0
10
Stojanovic Luka
30
2
43
1
0
0
0
16
Tsoukalas Stavros
36
9
593
1
0
2
0
77
Vrikkis Agapios
23
2
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Bakic Dusan
25
3
54
0
0
0
0
99
Bamba Imrane Daouda
21
4
82
0
0
1
0
17
Cmiljanic Boris
28
8
455
2
0
2
0
45
Djordjevic Luka
30
6
386
0
0
1
0
7
Doumbia Aboubacar
24
8
619
0
0
4
0
80
Giousis Christos
25
8
631
3
0
2
1
75
Mattheou Nikolas
26
1
9
0
0
0
0
14
Pozo Jose
28
7
484
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garpozis Alexandros
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Epassy Devis
31
8
720
0
0
1
0
1
Spoljaric Alexander
28
0
0
0
0
0
0
18
Violaris Andreas
18
0
0
0
0
0
0
22
Yeddes Sadok
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antoniou Minas
30
6
397
1
0
2
0
13
Delmiro
36
5
158
0
0
1
0
12
Gribakin Arthur
19
0
0
0
0
0
0
11
Kovacevic Bojan
28
8
720
0
0
3
0
4
Malone Dion
35
9
745
0
0
0
0
Meletiou Evangelos
18
0
0
0
0
0
0
15
Panteli Stylianos
25
4
200
0
0
1
0
27
Simic Stefan
29
9
797
0
0
1
0
57
Spanos Artemis
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andreou Panagiotis
18
0
0
0
0
0
0
82
Aristidou Rafael
19
0
0
0
0
0
0
65
Evripidou Andreas
18
0
0
0
0
0
0
24
Gradinaru Razvan
29
8
219
0
0
1
0
6
Hocko Deni
30
8
713
0
0
2
0
9
Kvirkvia Mate
28
6
127
0
0
2
0
13
Michail Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
8
Neofytou Andreas
26
8
434
0
0
1
0
78
Pattichis Anastasios
18
0
0
0
0
0
0
10
Stojanovic Luka
30
2
43
1
0
0
0
16
Tsoukalas Stavros
36
9
593
1
0
2
0
77
Vrikkis Agapios
23
2
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Bakic Dusan
25
3
54
0
0
0
0
99
Bamba Imrane Daouda
21
4
82
0
0
1
0
17
Cmiljanic Boris
28
8
455
2
0
2
0
45
Djordjevic Luka
30
6
386
0
0
1
0
7
Doumbia Aboubacar
24
8
619
0
0
4
0
80
Giousis Christos
25
8
631
3
0
2
1
75
Mattheou Nikolas
26
1
9
0
0
0
0
14
Pozo Jose
28
7
484
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garpozis Alexandros
44
Quảng cáo