Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karvina B, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Karvina B
Sân vận động:
Stadion Kovona
(Karviná)
Sức chứa:
1 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Marecek Filip
18
1
90
0
0
0
0
1
Schovanec Ondrej
18
6
540
0
0
0
0
1
Simecek Simon
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Drobek Ondrej
18
13
1110
0
0
2
0
5
Egwu Ojochegbe
19
14
1250
0
0
1
0
3
Gama Gabriel
18
2
82
0
0
0
0
26
Horvath Patrik
18
2
20
0
0
0
0
33
Muhammad Yahaya
19
11
936
1
0
1
0
32
Seris Marek
18
4
39
0
0
0
0
15
Vavrik Vit
19
10
755
0
0
0
0
10
Zednicek Martin
23
8
534
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alokhin Andriy
19
12
944
3
0
0
0
14
Ayaosi Emmanuel
20
9
805
7
0
1
0
28
Graf Dalibor
18
1
45
0
0
0
0
16
Jurga Daniel
21
13
840
0
0
2
0
32
Korenek Vitek
18
2
12
0
0
0
0
55
Magat Daniel
19
10
347
0
0
1
0
32
Valosek Vit
17
2
17
0
0
0
0
8
Zdunek Pawel
24
4
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Daniel
19
13
862
4
0
3
0
6
Bohac Sebastian
22
2
126
0
0
0
0
17
Desmond Peter
19
7
248
1
0
2
0
26
Ezeh Lucky
20
1
90
0
0
0
0
18
Kahuan Vinicius
20
4
331
2
0
2
0
7
Molitorisz Matyas
21
14
1208
1
0
1
0
19
Nwachukwu Princewill Dimpa
18
1
64
0
0
0
0
11
Ojora Mustapha
20
12
1036
2
0
1
0
17
Regali Martin
31
1
90
0
0
0
0
27
Singhateh Ebrima
21
1
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krocil Cestmir
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Marecek Filip
18
1
90
0
0
0
0
1
Schovanec Ondrej
18
6
540
0
0
0
0
1
Simecek Simon
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Drobek Ondrej
18
13
1110
0
0
2
0
5
Egwu Ojochegbe
19
14
1250
0
0
1
0
3
Gama Gabriel
18
2
82
0
0
0
0
26
Horvath Patrik
18
2
20
0
0
0
0
37
Krcik David
25
0
0
0
0
0
0
9
Motycka David
21
0
0
0
0
0
0
33
Muhammad Yahaya
19
11
936
1
0
1
0
32
Seris Marek
18
4
39
0
0
0
0
15
Vavrik Vit
19
10
755
0
0
0
0
10
Zednicek Martin
23
8
534
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alokhin Andriy
19
12
944
3
0
0
0
14
Ayaosi Emmanuel
20
9
805
7
0
1
0
28
Graf Dalibor
18
1
45
0
0
0
0
16
Jurga Daniel
21
13
840
0
0
2
0
32
Korenek Vitek
18
2
12
0
0
0
0
55
Magat Daniel
19
10
347
0
0
1
0
32
Valosek Vit
17
2
17
0
0
0
0
6
Zagoriy Anton
18
0
0
0
0
0
0
8
Zdunek Pawel
24
4
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Daniel
19
13
862
4
0
3
0
6
Bohac Sebastian
22
2
126
0
0
0
0
17
Desmond Peter
19
7
248
1
0
2
0
26
Ezeh Lucky
20
1
90
0
0
0
0
18
Kahuan Vinicius
20
4
331
2
0
2
0
12
Kauan
19
0
0
0
0
0
0
7
Molitorisz Matyas
21
14
1208
1
0
1
0
19
Nwachukwu Princewill Dimpa
18
1
64
0
0
0
0
11
Ojora Mustapha
20
12
1036
2
0
1
0
17
Regali Martin
31
1
90
0
0
0
0
27
Singhateh Ebrima
21
1
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krocil Cestmir
53
Quảng cáo