Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kasimpasa, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa
Sân vận động:
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
14 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gianniotis Andreas
31
5
450
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ciftpinar Sadik
31
3
183
0
0
1
0
2
Claudio Winck
30
5
440
1
0
3
0
14
Espinoza Jhon
25
1
11
0
0
0
0
6
Gul Gokhan
26
5
262
0
0
1
0
4
Omeruo Kenneth
30
4
101
0
0
1
0
20
Opoku Nicholas
27
4
352
0
0
2
0
58
Ozcan Yasin
18
5
426
0
0
0
0
77
Rodrigues Kevin
30
3
205
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Barak Antonin
29
1
25
0
0
0
0
12
Ben Ouanes Mortadha
30
5
450
1
1
1
0
8
Cafu
31
4
52
0
0
1
0
10
Hajradinovic Haris
30
5
426
1
0
1
0
35
Kara Aytac
31
5
378
0
0
1
0
26
Sadiku Loret
33
5
304
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brekalo Josip
26
1
90
0
0
0
0
18
Da Costa Nuno
33
4
360
3
1
0
0
7
Fall Mamadou
32
5
450
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ugurlu Sami
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Albayrak Ege
17
0
0
0
0
0
0
1
Gianniotis Andreas
31
5
450
0
1
0
0
98
Kazanci Sant
15
0
0
0
0
0
0
25
Yanar Ali Emre
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aktas Adnan
17
0
0
0
0
0
0
55
Atakaya Yunus
20
0
0
0
0
0
0
29
Aydin Taylan
18
0
0
0
0
0
0
5
Ciftpinar Sadik
31
3
183
0
0
1
0
2
Claudio Winck
30
5
440
1
0
3
0
14
Espinoza Jhon
25
1
11
0
0
0
0
6
Gul Gokhan
26
5
262
0
0
1
0
4
Omeruo Kenneth
30
4
101
0
0
1
0
20
Opoku Nicholas
27
4
352
0
0
2
0
58
Ozcan Yasin
18
5
426
0
0
0
0
77
Rodrigues Kevin
30
3
205
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Barak Antonin
29
1
25
0
0
0
0
12
Ben Ouanes Mortadha
30
5
450
1
1
1
0
8
Cafu
31
4
52
0
0
1
0
10
Hajradinovic Haris
30
5
426
1
0
1
0
35
Kara Aytac
31
5
378
0
0
1
0
26
Sadiku Loret
33
5
304
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alkas Sinan
17
0
0
0
0
0
0
9
Brekalo Josip
26
1
90
0
0
0
0
77
Cetinkaya Bunyamin
15
0
0
0
0
0
0
11
Cetinkaya Erdem
23
0
0
0
0
0
0
18
Da Costa Nuno
33
4
360
3
1
0
0
99
Demirel Ali
21
0
0
0
0
0
0
7
Fall Mamadou
32
5
450
0
1
1
0
19
Yavrucu Sarp
19
0
0
0
0
0
0
42
Yigit Emirhan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ugurlu Sami
46
Quảng cáo