Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Katwijk, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Katwijk
Sân vận động:
Sportpark De Krom
(Katwijk)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
van Bladeren Stan
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouwense Levi
24
11
943
1
0
4
0
5
Kok Paul
29
7
278
0
0
0
0
4
Maatsen Dalien
30
11
990
0
1
0
0
3
Ravensbergen Joey
28
11
984
0
2
2
0
15
Sinteur Bart
26
11
918
1
0
2
0
14
van der Veldt Kaj
21
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenna Maurizio
25
11
876
1
1
0
0
25
Janmaat Finn
21
9
179
1
0
0
0
2
Odakura Kota
29
4
90
0
0
0
0
8
Schulte Robin
23
4
53
0
0
0
0
6
van der Meer Rick
27
11
929
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
27
11
838
3
1
1
0
7
Doesburg Ruben
26
9
624
3
2
0
0
11
Hardijk Matthijs
26
11
506
3
1
1
0
10
Kunst Des
25
10
818
2
3
0
0
17
Mercera Alljereau
22
10
271
0
0
1
0
19
Tahiri Mohammed
23
10
621
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ketting Jasper
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
van Bladeren Stan
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouwense Levi
24
1
101
0
0
0
0
5
Kok Paul
29
1
75
0
0
0
0
4
Maatsen Dalien
30
1
46
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
28
1
120
0
0
0
0
15
Sinteur Bart
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenna Maurizio
25
1
120
0
0
0
0
25
Janmaat Finn
21
1
24
0
0
0
0
2
Odakura Kota
29
1
20
0
0
0
0
8
Schulte Robin
23
1
42
2
0
0
0
6
van der Meer Rick
27
1
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
27
1
120
2
0
1
0
7
Doesburg Ruben
26
1
65
0
0
1
0
11
Hardijk Matthijs
26
1
46
0
0
0
0
10
Kunst Des
25
1
79
0
0
0
0
17
Mercera Alljereau
22
1
75
0
0
0
0
19
Tahiri Mohammed
23
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ketting Jasper
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Zuyderduyn Kevin
22
0
0
0
0
0
0
41
van Bladeren Stan
27
12
1110
0
0
1
0
1
van Leeuwen Jean-Paul
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouwense Levi
24
12
1044
1
0
4
0
5
Kok Paul
29
8
353
0
0
0
0
23
Kooij Milan
22
0
0
0
0
0
0
4
Maatsen Dalien
30
12
1036
0
1
0
0
20
Poulina Quinlan
21
0
0
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
28
12
1104
0
2
2
0
15
Sinteur Bart
26
12
1038
1
0
2
0
14
van der Veldt Kaj
21
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenna Maurizio
25
12
996
1
1
0
0
25
Janmaat Finn
21
10
203
1
0
0
0
2
Odakura Kota
29
5
110
0
0
0
0
8
Schulte Robin
23
5
95
2
0
0
0
6
van der Meer Rick
27
12
1026
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
27
12
958
5
1
2
0
7
Doesburg Ruben
26
10
689
3
2
1
0
11
Hardijk Matthijs
26
12
552
3
1
1
0
38
Kiers Ruben
?
0
0
0
0
0
0
10
Kunst Des
25
11
897
2
3
0
0
17
Mercera Alljereau
22
11
346
0
0
1
0
19
Tahiri Mohammed
23
11
677
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ketting Jasper
47
Quảng cáo