Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kaya, Philippines
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Philippines
Kaya
Sân vận động:
Rizal Memorial Stadium
(Manila)
Sức chứa:
12 873
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ASEAN Club Championship
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Deyto Patrick
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Casambre Marco
25
1
67
0
0
0
0
12
Diano Mar
27
1
90
0
0
1
0
44
Menzi Audie
29
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angeles Marwin
33
1
58
0
0
0
0
22
Arboleda Fitch
31
1
24
0
0
1
0
14
Komaki Shuto
24
1
90
0
0
0
0
20
Park Yi-Young
30
1
67
0
0
0
0
6
Swainston Mark
24
1
24
0
0
0
0
88
Yamazaki Kaishu
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bedic Jovin Hervas
34
1
33
0
0
0
0
17
Lopez Robert
37
1
90
0
0
0
0
13
Melliza Jesus
32
1
90
0
0
0
0
23
Rota Simone
39
1
18
0
0
0
0
3
Saito Akito
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoshide Yu
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Deyto Patrick
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diano Mar
27
1
69
0
0
1
0
44
Menzi Audie
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arboleda Fitch
31
1
22
0
0
0
0
25
Esso Eric
30
1
78
0
0
0
0
14
Komaki Shuto
24
1
32
0
0
0
0
20
Park Yi-Young
30
1
32
0
0
0
0
6
Swainston Mark
24
1
59
0
0
0
0
88
Yamazaki Kaishu
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basindanan Sherwin
?
1
13
0
0
0
0
7
Bedic Jovin Hervas
34
1
22
0
0
1
0
17
Lopez Robert
37
1
69
0
0
0
0
13
Melliza Jesus
32
1
59
0
0
0
0
23
Rota Simone
39
1
90
0
0
0
0
3
Saito Akito
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoshide Yu
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birrou Walid
29
0
0
0
0
0
0
40
Deyto Patrick
34
2
180
0
0
0
0
16
Lim Bata Nathan Asher
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bandiougou Konate
21
0
0
0
0
0
0
15
Casambre Marco
25
1
67
0
0
0
0
12
Diano Mar
27
2
159
0
0
2
0
44
Menzi Audie
29
2
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angeles Marwin
33
1
58
0
0
0
0
22
Arboleda Fitch
31
2
46
0
0
1
0
25
Esso Eric
30
1
78
0
0
0
0
14
Komaki Shuto
24
2
122
0
0
0
0
20
Park Yi-Young
30
2
99
0
0
0
0
77
Rey Geri
25
0
0
0
0
0
0
33
Romero Julian
20
0
0
0
0
0
0
6
Swainston Mark
24
2
83
0
0
0
0
88
Yamazaki Kaishu
27
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basindanan Sherwin
?
1
13
0
0
0
0
7
Bedic Jovin Hervas
34
2
55
0
0
1
0
17
Lopez Robert
37
2
159
0
0
0
0
13
Melliza Jesus
32
2
149
0
0
0
0
23
Rota Simone
39
2
108
0
0
0
0
3
Saito Akito
25
2
180
0
0
0
0
30
del Rosario Lucas
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoshide Yu
47
Quảng cáo