Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kaya FC Nữ, Philippines
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Philippines
Kaya FC Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Palacios Inna
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cain Fontamillas Janly
24
3
193
0
0
0
0
13
Delos Reyes Anna
26
1
59
0
0
0
0
5
Long Hali
29
3
270
0
0
0
0
30
Lyka Cuenco
21
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alcantara Maya
?
3
270
0
0
0
0
23
Borres Sheen
26
1
6
0
0
0
0
19
Castaneda Anicka
24
3
194
0
0
0
0
21
Castaneda Sara
27
3
226
0
0
1
0
16
Lemoran Charisa
26
3
188
0
0
0
0
9
Navaja Irish
?
2
155
0
0
0
0
7
Rodriguez Camille
29
2
104
0
0
0
0
26
Tulabing Sarahgen
?
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cadag Shelah Mae
26
3
270
0
0
0
0
10
Cisneros Julissa
?
3
270
0
0
0
0
22
Onrubia Joyce
?
2
28
1
0
0
0
15
Tolentin Dionesa
24
3
270
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Elauria Yasmin
24
0
0
0
0
0
0
1
Palacios Inna
30
3
270
0
0
0
0
12
Tan Alexis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cain Fontamillas Janly
24
3
193
0
0
0
0
13
Delos Reyes Anna
26
1
59
0
0
0
0
3
Hulleza Christine
24
0
0
0
0
0
0
5
Long Hali
29
3
270
0
0
0
0
30
Lyka Cuenco
21
1
20
0
0
0
0
11
Miravite Jonela
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alcantara Maya
?
3
270
0
0
0
0
23
Borres Sheen
26
1
6
0
0
0
0
19
Castaneda Anicka
24
3
194
0
0
0
0
21
Castaneda Sara
27
3
226
0
0
1
0
16
Lemoran Charisa
26
3
188
0
0
0
0
18
Mendano Rocelle
24
0
0
0
0
0
0
9
Navaja Irish
?
2
155
0
0
0
0
28
Redor Lyttle Sophia
19
0
0
0
0
0
0
7
Rodriguez Camille
29
2
104
0
0
0
0
26
Tulabing Sarahgen
?
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cadag Shelah Mae
26
3
270
0
0
0
0
10
Cisneros Julissa
?
3
270
0
0
0
0
22
Onrubia Joyce
?
2
28
1
0
0
0
15
Tolentin Dionesa
24
3
270
0
0
0
0
Quảng cáo