Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kayserispor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
Sân vận động:
Kadir Has Stadium
(Kayseri)
Sức chứa:
32 864
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bayazit Bilal
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carole Lionel
33
3
270
0
0
0
0
17
Jeanvier Julian
32
2
180
0
0
1
0
33
Kaldirim Hasan Ali
34
1
50
0
1
1
0
54
Kocaman Arif
21
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Attamah Joseph
30
2
91
0
0
0
0
10
Bourabia Mehdi
33
3
214
0
1
0
0
28
Civelek Ramazan
28
3
108
0
0
0
0
6
Karimi Ali
30
3
74
0
0
0
0
8
Kayra Yilmaz Kartal
23
3
261
0
0
0
0
16
Ozbek Eray
21
3
163
0
0
0
0
99
Sariarslan Talha
20
2
35
0
1
0
0
11
Sazdagi Gokhan
30
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bahoken Stephane
32
1
29
0
0
0
0
70
Boa Morte Aylton Filipe
30
3
160
0
0
1
0
7
Cardoso Miguel
30
3
270
1
0
2
0
20
Mane Carlos
30
2
148
0
0
0
0
9
Nazon Duckens
30
2
119
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yilmaz Burak
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bayazit Bilal
25
3
270
0
0
0
0
39
Ozturk Mehmet Samil
19
0
0
0
0
0
0
1
Piri Onurcan
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arikan Muhammed
19
0
0
0
0
0
0
23
Carole Lionel
33
3
270
0
0
0
0
77
Gokcek Enes
17
0
0
0
0
0
0
17
Jeanvier Julian
32
2
180
0
0
1
0
33
Kaldirim Hasan Ali
34
1
50
0
1
1
0
54
Kocaman Arif
21
3
270
1
0
0
0
4
Kolovetsios Dimitrios
32
0
0
0
0
0
0
88
Ozgan Batuhan
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Ackah Yaw
25
0
0
0
0
0
0
3
Attamah Joseph
30
2
91
0
0
0
0
10
Bourabia Mehdi
33
3
214
0
1
0
0
28
Civelek Ramazan
28
3
108
0
0
0
0
26
Gezek Baran Ali
19
0
0
0
0
0
0
6
Karimi Ali
30
3
74
0
0
0
0
8
Kayra Yilmaz Kartal
23
3
261
0
0
0
0
16
Ozbek Eray
21
3
163
0
0
0
0
99
Sariarslan Talha
20
2
35
0
1
0
0
11
Sazdagi Gokhan
30
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bahoken Stephane
32
1
29
0
0
0
0
70
Boa Morte Aylton Filipe
30
3
160
0
0
1
0
7
Cardoso Miguel
30
3
270
1
0
2
0
77
Korkmaz Nurettin
22
0
0
0
0
0
0
20
Mane Carlos
30
2
148
0
0
0
0
9
Nazon Duckens
30
2
119
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yilmaz Burak
39
Quảng cáo