Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kazakhstan U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Kazakhstan U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aldashev Bakhtiyar
16
1
90
0
0
0
0
12
Buch Danila
16
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arturuly Khassen
16
2
107
0
0
1
0
2
Kalikulov Akezhan
16
3
190
0
0
0
0
14
Kaliyev Chingis
16
2
136
0
0
0
0
6
Kenesbekov Raimbek
16
3
235
1
0
3
1
3
Nurbolat Sanat
16
2
164
0
1
2
0
4
Zhexenbek Alikhan
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ismagulov Tore
16
3
144
0
0
1
0
15
Mussaipov Aliden
16
1
7
0
0
1
0
17
Nazarov Daniyal
16
1
34
0
0
0
0
7
Nurgali Aldiyar
16
3
184
0
0
0
0
13
Orynbassar Daulet
15
3
119
0
0
0
0
19
Petrik Yevgeniy
16
3
167
0
1
0
0
8
Smakov Alamgir
16
2
97
0
0
0
0
18
Toleukhan Abylay
16
2
118
1
0
0
0
20
Valikhan Ruslan
16
3
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bekbolat Ismail
16
3
229
1
0
1
0
10
Satpaev Dastan
16
3
234
1
0
1
0
9
Trubin Artur
16
3
130
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aldashev Bakhtiyar
16
1
90
0
0
0
0
12
Buch Danila
16
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arturuly Khassen
16
2
107
0
0
1
0
2
Kalikulov Akezhan
16
3
190
0
0
0
0
14
Kaliyev Chingis
16
2
136
0
0
0
0
6
Kenesbekov Raimbek
16
3
235
1
0
3
1
3
Nurbolat Sanat
16
2
164
0
1
2
0
4
Zhexenbek Alikhan
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ismagulov Tore
16
3
144
0
0
1
0
15
Mussaipov Aliden
16
1
7
0
0
1
0
17
Nazarov Daniyal
16
1
34
0
0
0
0
7
Nurgali Aldiyar
16
3
184
0
0
0
0
13
Orynbassar Daulet
15
3
119
0
0
0
0
19
Petrik Yevgeniy
16
3
167
0
1
0
0
8
Smakov Alamgir
16
2
97
0
0
0
0
18
Toleukhan Abylay
16
2
118
1
0
0
0
20
Valikhan Ruslan
16
3
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bekbolat Ismail
16
3
229
1
0
1
0
10
Satpaev Dastan
16
3
234
1
0
1
0
9
Trubin Artur
16
3
130
1
0
0
0
Quảng cáo