Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kazincbarcikai, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Kazincbarcikai
Sân vận động:
Kolorcity Aréna
(Kazincbarcika)
Sức chứa:
1 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banhegyi Bogdan
20
1
90
0
0
0
0
1
Fadgyas Tamas
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bacsa Benjamin Sandor
18
1
76
0
0
0
0
5
Debreceni Akos
21
5
450
1
0
1
0
70
Demeter Milan
19
6
473
0
0
2
0
13
Polgar Kristof
27
5
423
0
0
0
0
16
Sutto Attila
29
2
69
0
0
0
0
44
Szujo Attila
21
1
7
0
0
0
0
21
Ternovan Patrik
27
5
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Ferenc
26
3
46
0
0
1
0
27
Bodi Adam
33
6
440
2
0
1
0
14
Csatari Gergo
21
6
490
1
0
1
0
66
Ferencsik Balint
18
2
73
0
0
0
0
10
Kartik Balint
27
4
360
3
0
0
0
15
Lucas
35
6
493
2
0
1
0
33
Varga Jozsef
36
6
520
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Herjeczki Kristof
26
6
217
0
0
0
0
63
Katona Istvan
18
4
79
0
0
2
0
19
Petho Bence
25
5
349
5
0
0
0
23
Pinter Adam
22
6
267
0
0
0
0
77
Szabo Mate
25
6
355
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eros Gabor
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banhegyi Bogdan
20
1
90
0
0
0
0
1
Fadgyas Tamas
28
5
450
0
0
0
0
52
Kiraly Matyas
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bacsa Benjamin Sandor
18
1
76
0
0
0
0
5
Debreceni Akos
21
5
450
1
0
1
0
70
Demeter Milan
19
6
473
0
0
2
0
6
Heil Valter
34
0
0
0
0
0
0
13
Polgar Kristof
27
5
423
0
0
0
0
16
Sutto Attila
29
2
69
0
0
0
0
44
Szujo Attila
21
1
7
0
0
0
0
21
Ternovan Patrik
27
5
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Ferenc
26
3
46
0
0
1
0
27
Bodi Adam
33
6
440
2
0
1
0
14
Csatari Gergo
21
6
490
1
0
1
0
28
Fejes Adam
19
0
0
0
0
0
0
66
Ferencsik Balint
18
2
73
0
0
0
0
10
Kartik Balint
27
4
360
3
0
0
0
15
Lucas
35
6
493
2
0
1
0
33
Varga Jozsef
36
6
520
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gante Patrick
20
0
0
0
0
0
0
11
Herjeczki Kristof
26
6
217
0
0
0
0
63
Katona Istvan
18
4
79
0
0
2
0
19
Petho Bence
25
5
349
5
0
0
0
23
Pinter Adam
22
6
267
0
0
0
0
77
Szabo Mate
25
6
355
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eros Gabor
44
Quảng cáo