Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Keciorengucu, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Keciorengucu
Sân vận động:
Aktepe Stadium
(Ankara)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Ucar Metin
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Caulker Steven
32
4
305
0
0
1
0
11
Dere Ali
31
5
450
0
0
0
0
4
Kula Mert
29
5
450
1
0
0
0
73
Lus Suleyman
23
2
14
0
0
0
0
15
Sengul Arda Hilmi
25
2
146
0
0
1
0
19
Yildiz Ugur
22
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ayaydin Oguzhan
23
1
14
0
0
0
0
6
Develi Erkam
25
5
405
0
0
1
0
36
Nahirci Orhan
24
3
166
0
0
1
0
43
Ramon
24
2
135
0
0
0
0
8
Rroca Eduard
31
4
276
1
0
0
0
20
Tasbakir Recep
21
3
101
0
0
0
0
95
Traore Aliou
23
5
335
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abazaj Kristal
28
1
65
0
0
1
0
22
Ayan Halil
22
4
228
1
0
0
0
27
Basravi Yilmaz
24
3
63
0
0
0
0
12
Bitin Gorkem
26
4
128
0
0
0
0
14
Camara Moustapha
21
5
394
1
1
1
0
10
Dembele Papis Malaly
27
5
317
0
0
0
0
55
Diouf Mame
Chấn thương
36
1
3
0
0
0
0
28
Togui William
28
4
239
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parlatan Ersan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atac Batuhan
22
0
0
0
0
0
0
1
Erdogan Mehmet
20
0
0
0
0
0
0
18
Satilmis Emre
27
0
0
0
0
0
0
71
Ucar Metin
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Akan Mahmut
30
0
0
0
0
0
0
5
Caliskan Oguzcan
21
0
0
0
0
0
0
44
Caulker Steven
32
4
305
0
0
1
0
11
Dere Ali
31
5
450
0
0
0
0
4
Kula Mert
29
5
450
1
0
0
0
73
Lus Suleyman
23
2
14
0
0
0
0
15
Sengul Arda Hilmi
25
2
146
0
0
1
0
66
Vural Berke
18
0
0
0
0
0
0
19
Yildiz Ugur
22
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ayaydin Oguzhan
23
1
14
0
0
0
0
6
Develi Erkam
25
5
405
0
0
1
0
36
Nahirci Orhan
24
3
166
0
0
1
0
43
Ramon
24
2
135
0
0
0
0
8
Rroca Eduard
31
4
276
1
0
0
0
20
Tasbakir Recep
21
3
101
0
0
0
0
95
Traore Aliou
23
5
335
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abazaj Kristal
28
1
65
0
0
1
0
22
Ayan Halil
22
4
228
1
0
0
0
27
Basravi Yilmaz
24
3
63
0
0
0
0
12
Bitin Gorkem
26
4
128
0
0
0
0
14
Camara Moustapha
21
5
394
1
1
1
0
10
Dembele Papis Malaly
27
5
317
0
0
0
0
55
Diouf Mame
Chấn thương
36
1
3
0
0
0
0
28
Togui William
28
4
239
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parlatan Ersan
47
Quảng cáo