Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kecskemeti TE, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Kecskemeti TE
Sân vận động:
Széktói Stadion
(Kecskemét)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kersak Roland
27
5
450
0
0
1
0
20
Varga Bence
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
30
6
540
0
0
0
0
6
Katona Levente
22
6
540
1
0
2
0
15
Szabo Alex
26
6
532
0
1
2
0
77
Zeke Mario
24
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Katona Balint
22
1
32
0
0
0
0
11
Kovacs Barnabas
21
5
273
0
0
3
0
14
Kovacs Kolos
19
1
6
0
0
0
0
23
Meskhi Mikhail
27
4
141
0
0
1
0
10
Nagy Krisztian
29
6
141
0
0
0
0
44
Nikitscher Tamas
24
6
530
2
0
1
0
16
Vago Levente
32
6
497
1
0
2
0
90
Vattay Marton
18
3
41
0
0
1
0
27
Zsoter Donat
28
4
132
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Lukacs Daniel
28
6
334
0
2
0
0
9
Majer Milan
25
5
342
0
0
0
0
7
Palinkas Gergo
27
6
486
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szabo Istvan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kersak Roland
27
5
450
0
0
1
0
1
Palfi Kristof
18
0
0
0
0
0
0
20
Varga Bence
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
30
6
540
0
0
0
0
6
Katona Levente
22
6
540
1
0
2
0
72
Kotula Mate
22
0
0
0
0
0
0
24
Papp Milan
22
0
0
0
0
0
0
74
Polyak Kristof
20
0
0
0
0
0
0
21
Ryashko Mykhailo
28
0
0
0
0
0
0
15
Szabo Alex
26
6
532
0
1
2
0
77
Zeke Mario
24
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Artner David
19
0
0
0
0
0
0
8
Bano-Szabo Bence Zoltan
25
0
0
0
0
0
0
4
Bocskay Bertalan
22
0
0
0
0
0
0
88
Katona Balint
22
1
32
0
0
0
0
11
Kovacs Barnabas
21
5
273
0
0
3
0
14
Kovacs Kolos
19
1
6
0
0
0
0
23
Meskhi Mikhail
27
4
141
0
0
1
0
43
Montiel Tofol
24
0
0
0
0
0
0
10
Nagy Krisztian
29
6
141
0
0
0
0
44
Nikitscher Tamas
24
6
530
2
0
1
0
16
Vago Levente
32
6
497
1
0
2
0
90
Vattay Marton
18
3
41
0
0
1
0
27
Zsoter Donat
28
4
132
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berki Marcell Tibor
20
0
0
0
0
0
0
55
Lukacs Daniel
28
6
334
0
2
0
0
9
Majer Milan
25
5
342
0
0
0
0
7
Palinkas Gergo
27
6
486
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szabo Istvan
57
Quảng cáo