Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kelty Hearts, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Kelty Hearts
Sân vận động:
New Central Park
(Kelty)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adams Ruairidh
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cleall-Harding Samuel
18
1
90
0
0
0
0
5
Flatman Callum
20
5
450
0
0
0
0
20
Mercer Scott
29
6
524
0
0
2
0
4
O'Ware Thomas
31
6
496
0
0
0
0
3
Paterson Brody
23
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Scott
32
5
424
2
1
0
0
10
Cunningham Ross
26
6
539
4
1
1
0
17
McCarvel Luke
20
4
276
1
0
0
0
14
Miller Murray
22
3
31
0
0
0
0
23
Moore Lewis
26
5
319
0
0
1
0
6
Owens Billy
21
6
174
0
1
1
0
15
Owens Lewis
21
1
27
0
0
0
0
12
Tidser Michael
41
5
391
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cole Robbie
21
1
7
0
0
0
0
9
Johnston Craig
29
6
540
1
3
1
0
16
Thomas Murray
20
3
61
0
0
0
0
19
Williamson Scott
23
6
526
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adams Ruairidh
20
2
180
0
0
0
0
21
Adamson Ryan
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flatman Callum
20
4
360
1
0
2
0
4
O'Ware Thomas
31
4
360
0
0
0
0
3
Paterson Brody
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Scott
32
4
360
0
0
0
0
8
Brown Liam
25
4
252
0
0
0
0
10
Cunningham Ross
26
3
51
0
0
0
0
17
McCarvel Luke
20
4
246
0
0
0
0
14
Miller Murray
22
4
293
0
0
0
0
23
Moore Lewis
26
4
360
0
0
0
0
6
Owens Billy
21
4
166
0
0
0
0
15
Owens Lewis
21
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cole Robbie
21
4
178
0
0
0
0
9
Johnston Craig
29
3
225
0
0
0
0
16
Thomas Murray
20
4
242
0
0
1
0
19
Williamson Scott
23
2
111
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adams Ruairidh
20
8
720
0
0
0
0
21
Adamson Ryan
30
2
180
0
0
0
0
1
Langlands Max
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cleall-Harding Samuel
18
1
90
0
0
0
0
5
Flatman Callum
20
9
810
1
0
2
0
20
Mercer Scott
29
6
524
0
0
2
0
4
O'Ware Thomas
31
10
856
0
0
0
0
3
Paterson Brody
23
10
900
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Scott
32
9
784
2
1
0
0
8
Brown Liam
25
4
252
0
0
0
0
10
Cunningham Ross
26
9
590
4
1
1
0
24
Garvie Roy
?
0
0
0
0
0
0
17
McCarvel Luke
20
8
522
1
0
0
0
25
McGiffin Kier
?
0
0
0
0
0
0
14
Miller Murray
22
7
324
0
0
0
0
23
Moore Lewis
26
9
679
0
0
1
0
6
Owens Billy
21
10
340
0
1
1
0
15
Owens Lewis
21
3
77
0
0
0
0
12
Tidser Michael
41
5
391
0
0
1
0
22
Walsh Riley
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cole Robbie
21
5
185
0
0
0
0
9
Johnston Craig
29
9
765
1
3
1
0
24
Sylla Kai
?
0
0
0
0
0
0
16
Thomas Murray
20
7
303
0
0
1
0
19
Williamson Scott
23
8
637
2
1
1
0
Quảng cáo