Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kenya, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Kenya
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Matasi Patrick Musotsi
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anyembe Daniel
26
2
180
0
0
0
0
3
Khamis Omar
32
4
315
0
0
1
0
5
Omija Alphonce
21
1
90
0
0
0
0
4
Omurwa Johnstone
26
4
359
0
0
0
0
16
Onyango Rooney
?
4
347
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akumu Anthony
31
4
360
0
0
1
0
8
Duke Duke
30
3
74
1
0
0
0
7
Miheso Clifton
31
1
65
0
0
0
0
17
Nondi Amos
25
2
179
0
0
0
0
12
Odada Richard
23
4
359
0
0
0
0
13
Otieno Erick
27
1
46
0
0
0
0
22
Ouma Timothy
20
4
148
0
0
1
0
19
Senaji Clyde
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Johana Omondi Eric
30
1
66
0
0
0
0
7
Masika Ayub
32
2
38
0
0
0
0
14
Olunga Michael
30
4
360
2
0
0
0
22
Omalla Benson
?
2
26
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Firat Engin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Omondi Byrnne
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Khamis Omar
32
2
18
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
27
2
180
0
0
0
0
5
Omija Alphonce
21
1
21
0
0
0
0
16
Onyango Rooney
?
2
148
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akumu Anthony
31
2
180
0
0
1
0
24
Alwyn Tera Luheni
27
1
5
0
0
0
0
8
Duke Duke
30
2
176
1
0
0
0
17
Nondi Amos
25
2
160
0
0
0
0
12
Odada Richard
23
2
180
0
0
1
0
13
Otieno Erick
27
2
176
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avire John
27
2
101
1
0
1
0
9
Ayunga Jonah
27
1
89
0
0
0
0
20
Johana Omondi Eric
30
1
68
0
0
0
0
15
Omune Victor
31
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Firat Engin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Matasi Patrick Musotsi
36
4
360
0
0
0
0
1
Odhiambo David Owino
36
0
0
0
0
0
0
23
Omondi Byrnne
27
2
180
0
0
0
0
1
Opiyo Levis
29
0
0
0
0
0
0
1
Otieno Ian
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anyembe Daniel
26
2
180
0
0
0
0
3
Khamis Omar
32
6
333
0
0
1
0
Mahiga Vincent
29
0
0
0
0
0
0
2
Ochieng David
31
0
0
0
0
0
0
Ochieng Geoffrey
28
0
0
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
27
2
180
0
0
0
0
5
Omija Alphonce
21
2
111
0
0
0
0
4
Omurwa Johnstone
26
4
359
0
0
0
0
16
Onyango Rooney
?
6
495
1
0
1
0
19
Sichenje Collins
21
0
0
0
0
0
0
15
Wanjala Amos
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akumu Anthony
31
6
540
0
0
2
0
24
Alwyn Tera Luheni
27
1
5
0
0
0
0
8
Duke Duke
30
5
250
2
0
0
0
12
Gitamu William
?
0
0
0
0
0
0
11
Kibet Aldrine
?
0
0
0
0
0
0
7
Miheso Clifton
31
1
65
0
0
0
0
17
Nondi Amos
25
4
339
0
0
0
0
17
Ochieng John
20
0
0
0
0
0
0
12
Odada Richard
23
6
539
0
0
1
0
13
Okoth David
31
0
0
0
0
0
0
13
Otieno Erick
27
3
222
0
0
0
0
22
Ouma Timothy
20
4
148
0
0
1
0
19
Senaji Clyde
?
1
1
0
0
0
0
11
Sirengo Shariff
?
0
0
0
0
0
0
8
Wilson Stanley
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avire John
27
2
101
1
0
1
0
9
Ayunga Jonah
27
1
89
0
0
0
0
6
Bisau Jeremy
?
0
0
0
0
0
0
20
Johana Omondi Eric
30
2
134
0
0
0
0
7
Masika Ayub
32
2
38
0
0
0
0
14
Olunga Michael
30
4
360
2
0
0
0
22
Omalla Benson
?
2
26
1
0
0
0
15
Omune Victor
31
1
2
0
0
0
0
14
Otieno Patrick
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Firat Engin
?
Quảng cáo