Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kerala Blasters, Ấn Độ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ấn Độ
Kerala Blasters
Sân vận động:
Jawaharlal Nehru Stadium
(Kochi)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Suresh Sachin
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Coeff Alexandre
32
1
90
0
0
0
0
27
Dohling Aibanbha
28
1
15
0
0
0
0
15
Drincic Milos
25
1
90
0
0
0
0
20
Kotal Pritam
31
1
90
0
1
1
0
5
Saheef Muhammed
21
1
89
0
0
1
0
3
Singh Sandeep
29
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Azhar Mohammed
21
1
20
0
0
1
0
6
Lallawmawma Freddy
22
1
71
0
0
1
0
22
Meitei Sukham
20
1
2
0
0
0
0
8
Mohanan Vibin
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aimen Mohammed
21
1
46
0
0
0
0
9
Jimenez Jesus
30
1
45
1
0
0
0
7
Kannoly Rahul
24
1
90
0
0
1
0
14
Peprah Kwame
23
1
46
0
0
0
0
77
Sadaoui Noah
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stahre Mikael
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Suresh Sachin
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Drincic Milos
25
3
225
0
0
0
0
4
Ruivah Hormipam
23
2
180
0
0
0
0
50
Singh Naocha
25
3
225
0
0
1
0
3
Singh Sandeep
29
3
124
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Azhar Mohammed
21
3
190
0
0
0
0
13
Farooq Danish
28
3
270
0
0
0
0
17
Mandal Saurav
23
1
31
0
0
0
0
22
Meitei Sukham
20
2
82
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aimen Mohammed
21
3
162
1
0
1
0
14
Peprah Kwame
23
2
156
2
0
0
0
25
Singh Korou
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stahre Mikael
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fernandes Nora
26
0
0
0
0
0
0
1
Suresh Sachin
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Coeff Alexandre
32
1
90
0
0
0
0
27
Dohling Aibanbha
28
1
15
0
0
0
0
15
Drincic Milos
25
4
315
0
0
0
0
20
Kotal Pritam
31
1
90
0
1
1
0
4
Ruivah Hormipam
23
2
180
0
0
0
0
5
Saheef Muhammed
21
1
89
0
0
1
0
50
Singh Naocha
25
3
225
0
0
1
0
3
Singh Sandeep
29
4
200
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Azhar Mohammed
21
4
210
0
0
1
0
13
Farooq Danish
28
3
270
0
0
0
0
6
Lallawmawma Freddy
22
1
71
0
0
1
0
10
Luna Retamar Adrian Nicolas
32
0
0
0
0
0
0
17
Mandal Saurav
23
1
31
0
0
0
0
22
Meitei Sukham
20
3
84
0
0
1
0
8
Mohanan Vibin
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aimen Mohammed
21
4
208
1
0
1
0
9
Jimenez Jesus
30
1
45
1
0
0
0
7
Kannoly Rahul
24
1
90
0
0
1
0
7
Lalthanmawia R
22
0
0
0
0
0
0
26
Pandita Ishan
26
0
0
0
0
0
0
14
Peprah Kwame
23
3
202
2
0
0
0
77
Sadaoui Noah
31
1
90
0
0
0
0
25
Singh Korou
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stahre Mikael
49
Quảng cáo