Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kerry, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Kerry
Sân vận động:
Mounthawk Park
(Tralee)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
O'Sullivan Aaron
21
8
720
0
0
0
0
1
Tuta Antonio
28
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aladesanusi Samuel
20
23
1450
1
0
5
0
36
Amadasun Bobby
?
1
46
0
0
0
0
23
Barrett Finn
18
14
839
0
0
3
0
45
Horgan Oran
16
2
57
0
0
0
0
6
Kos Ethan
23
32
2530
2
0
4
0
5
Spain Andrew
23
32
2795
1
0
8
0
2
Vasiu Rob
20
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barrett Cian
19
10
799
0
0
4
0
37
Healy Tom
?
5
111
0
0
2
0
44
Kerins Andrew
?
4
90
0
0
0
0
3
O'Connell Sean
19
36
3100
1
0
7
0
25
O'Reilly Graham
22
5
115
0
0
2
0
8
Teahan Ronan
20
31
2181
0
0
13
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amechi Kennedy
20
24
1216
4
0
4
0
17
Brosnan Cian
20
25
909
2
0
1
0
4
Crowe Oran
21
13
993
1
0
2
0
10
Dolya Valeriy
25
16
931
0
0
2
0
13
Gleeson Nathan
20
28
1589
0
0
9
1
9
Kelliher Ryan
23
32
2544
13
0
4
0
7
Mcgrath Sean
22
34
2880
4
0
8
0
11
Okwute Daniel
21
29
1960
3
0
13
0
22
Udeze Victor
20
21
478
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCarthy Conor
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
O'Sullivan Aaron
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aladesanusi Samuel
20
1
8
0
0
0
0
23
Barrett Finn
18
1
120
0
0
0
0
6
Kos Ethan
23
1
120
0
0
0
0
5
Spain Andrew
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barrett Cian
19
1
120
0
0
1
0
3
O'Connell Sean
19
1
120
0
0
0
0
8
Teahan Ronan
20
1
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amechi Kennedy
20
1
53
0
0
0
0
17
Brosnan Cian
20
2
28
1
0
0
0
4
Crowe Oran
21
1
120
0
0
1
0
13
Gleeson Nathan
20
1
113
0
0
0
0
9
Kelliher Ryan
23
2
82
3
0
0
0
7
Mcgrath Sean
22
1
68
0
0
0
0
11
Okwute Daniel
21
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCarthy Conor
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Foley Darragh
?
0
0
0
0
0
0
37
Healy Richard
19
0
0
0
0
0
0
30
O'Sullivan Aaron
21
9
840
0
0
0
0
1
Tuta Antonio
28
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aladesanusi Samuel
20
24
1458
1
0
5
0
36
Amadasun Bobby
?
1
46
0
0
0
0
23
Barrett Finn
18
15
959
0
0
3
0
45
Horgan Oran
16
2
57
0
0
0
0
6
Kos Ethan
23
33
2650
2
0
4
0
5
Spain Andrew
23
33
2915
1
0
8
0
2
Vasiu Rob
20
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barrett Cian
19
11
919
0
0
5
0
37
Healy Tom
?
5
111
0
0
2
0
44
Kerins Andrew
?
4
90
0
0
0
0
3
O'Connell Sean
19
37
3220
1
0
7
0
25
O'Reilly Graham
22
5
115
0
0
2
0
26
Silong Togor
19
0
0
0
0
0
0
8
Teahan Ronan
20
32
2274
0
0
13
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amechi Kennedy
20
25
1269
4
0
4
0
17
Brosnan Cian
20
27
937
3
0
1
0
4
Crowe Oran
21
14
1113
1
0
3
0
10
Dolya Valeriy
25
16
931
0
0
2
0
13
Gleeson Nathan
20
29
1702
0
0
9
1
9
Kelliher Ryan
23
34
2626
16
0
4
0
7
Mcgrath Sean
22
35
2948
4
0
8
0
11
Okwute Daniel
21
30
1999
3
0
13
0
22
Udeze Victor
20
21
478
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCarthy Conor
?
Quảng cáo