Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kettering, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Kettering
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jezeph Dan
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hart Ben
24
1
120
0
1
0
0
5
Johnson Connor
26
1
120
0
0
1
0
3
Powell Aaron
21
1
120
0
0
1
0
6
Stohrer Gary
31
1
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kelly-Evans Devon
28
1
120
0
0
0
0
8
Thanoj Andi
31
1
79
0
0
0
0
16
Williams Isiah Noel
?
2
62
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Bruno
31
2
61
1
0
0
0
18
Hooper Gary
36
1
60
0
0
0
0
9
Ranger Nile
33
2
97
2
0
0
0
25
Sordell Marvin
33
1
24
0
0
0
0
11
Wilson Tyree
22
1
89
0
0
0
0
7
York Wesley
31
2
32
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alexander Jason
36
0
0
0
0
0
0
1
Jezeph Dan
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hart Ben
24
1
120
0
1
0
0
5
Johnson Connor
26
1
120
0
0
1
0
14
Mbayo Harlain
26
0
0
0
0
0
0
3
Powell Aaron
21
1
120
0
0
1
0
6
Stohrer Gary
31
1
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fifield Kai
?
0
0
0
0
0
0
10
Jarvis Daniel
26
0
0
0
0
0
0
4
Kelly-Evans Devon
28
1
120
0
0
0
0
8
Thanoj Andi
31
1
79
0
0
0
0
16
Williams Isiah Noel
?
2
62
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Bruno
31
2
61
1
0
0
0
9
Edwards Jonathan
27
0
0
0
0
0
0
18
Hooper Gary
36
1
60
0
0
0
0
9
Ranger Nile
33
2
97
2
0
0
0
25
Sordell Marvin
33
1
24
0
0
0
0
11
Wilson Tyree
22
1
89
0
0
0
0
7
York Wesley
31
2
32
1
0
0
0
Quảng cáo