Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Egnatia, Albania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Albania
Egnatia
Sân vận động:
Sân vận động Demrozi
(Rrogozhinë)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dabjani Ilir
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aliyev Zamig
23
4
360
0
0
1
0
3
Dulysse Francois
25
4
220
0
0
1
0
44
Fangaj Abdurraman
26
5
436
1
0
1
0
13
Malota Renato
35
5
384
0
0
2
0
16
Ndreca Edison
30
4
345
1
0
0
0
24
Rama Rezart
23
2
16
0
0
0
0
19
Xhemajli Arbenit
26
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmetaj Alessandro
24
5
134
2
0
2
0
6
Aleksi Albano
31
5
450
0
0
2
0
10
Lushkja Regi
28
5
304
1
0
1
0
36
Ujka Serxho
26
3
267
1
0
2
0
8
Wotlai Daniel
21
1
1
0
0
0
0
17
Zejnullai Arbin
25
5
334
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Doukouo Lorougnon
21
5
295
1
0
1
0
27
Drame Youba
26
4
33
0
0
0
0
82
Kasa Redi
23
2
21
0
0
0
0
9
Vuthaj Dardan
28
5
417
1
0
1
0
18
Yahaya Mohammed
19
3
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tetova Edlir
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dabjani Ilir
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aliyev Zamig
23
2
124
0
0
0
0
3
Dulysse Francois
25
2
91
0
0
0
0
44
Fangaj Abdurraman
26
2
180
0
0
0
0
13
Malota Renato
35
2
180
0
0
1
0
16
Ndreca Edison
30
2
180
0
0
0
0
24
Rama Rezart
23
1
1
0
0
0
0
19
Xhemajli Arbenit
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmetaj Alessandro
24
2
168
0
0
0
0
6
Aleksi Albano
31
2
180
0
0
1
0
10
Lushkja Regi
28
2
66
0
0
1
0
17
Zejnullai Arbin
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Doukouo Lorougnon
21
2
180
1
0
0
0
27
Drame Youba
26
2
116
0
0
0
0
82
Kasa Redi
23
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tetova Edlir
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dabjani Ilir
23
7
630
0
0
1
0
1
Kuka Klajdi
34
0
0
0
0
0
0
98
Troshku Taulant
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aliyev Zamig
23
6
484
0
0
1
0
2
Duka Amer
25
0
0
0
0
0
0
3
Dulysse Francois
25
6
311
0
0
1
0
44
Fangaj Abdurraman
26
7
616
1
0
1
0
22
Madani Yazan
?
0
0
0
0
0
0
13
Malota Renato
35
7
564
0
0
3
0
16
Ndreca Edison
30
6
525
1
0
0
0
24
Rama Rezart
23
3
17
0
0
0
0
19
Xhemajli Arbenit
26
6
540
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmetaj Alessandro
24
7
302
2
0
2
0
6
Aleksi Albano
31
7
630
0
0
3
0
10
Lushkja Regi
28
7
370
1
0
2
0
36
Ujka Serxho
26
3
267
1
0
2
0
8
Wotlai Daniel
21
1
1
0
0
0
0
17
Zejnullai Arbin
25
6
424
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakayoko Soumaila
22
0
0
0
0
0
0
14
Doukouo Lorougnon
21
7
475
2
0
1
0
27
Drame Youba
26
6
149
0
0
0
0
82
Kasa Redi
23
4
157
0
0
0
0
9
Vuthaj Dardan
28
5
417
1
0
1
0
18
Yahaya Mohammed
19
3
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tetova Edlir
41
Quảng cáo