Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gostivar, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Gostivar
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Shtip
(Shtip)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ersu Erten
30
12
957
0
0
3
0
1
Vasilev Vasko
20
4
216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Cheshmedjiev Konstantin
28
8
512
0
0
2
0
77
Dervishi Enis
27
3
45
0
0
0
0
33
Glisic Darko
33
8
396
0
0
1
0
15
Hamzikj Malik
19
9
766
0
0
3
0
5
Kirovski Andrej
25
2
90
0
0
1
0
21
Mbende Emmanuel
28
13
1170
0
0
5
0
16
Murati Mevlan
30
6
387
0
0
1
0
4
Zuka Fisnik
29
10
752
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajdini Rinor
24
7
309
0
0
0
0
14
Dirar Nabil
38
12
777
0
0
4
0
11
Elmas Muhamed
18
5
170
0
0
0
0
90
Husmani Zeni
33
13
1066
0
0
2
0
7
Jusufi Nijaz
21
1
17
0
0
0
0
26
Potuk Alper
33
9
738
3
0
1
0
27
Rifadov Asan
20
2
90
0
0
1
0
24
Trajcevski Dusko
34
5
242
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Aldair
32
13
1010
3
0
3
0
8
Aydogan Oguzhan
27
13
1075
4
0
5
0
22
Diatta Assane
24
9
365
0
0
1
0
29
Durdevic Fahrudin
32
2
29
0
0
0
0
10
Ivanovski Ivan
29
11
510
2
0
0
0
9
Mashike Elvis
30
12
640
2
0
2
1
17
Simonovski Marko
32
13
599
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nobre Mert
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Abazi Bujar
24
0
0
0
0
0
0
13
Ersu Erten
30
12
957
0
0
3
0
12
Eyup Ljoci
19
0
0
0
0
0
0
1
Vasilev Vasko
20
4
216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Cheshmedjiev Konstantin
28
8
512
0
0
2
0
77
Dervishi Enis
27
3
45
0
0
0
0
33
Glisic Darko
33
8
396
0
0
1
0
15
Hamzikj Malik
19
9
766
0
0
3
0
5
Kirovski Andrej
25
2
90
0
0
1
0
21
Mbende Emmanuel
28
13
1170
0
0
5
0
16
Murati Mevlan
30
6
387
0
0
1
0
Selmani Leutrim
18
0
0
0
0
0
0
4
Zuka Fisnik
29
10
752
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajdini Rinor
24
7
309
0
0
0
0
14
Dirar Nabil
38
12
777
0
0
4
0
11
Elmas Muhamed
18
5
170
0
0
0
0
30
Gjorgjievski Kristijan
17
0
0
0
0
0
0
90
Husmani Zeni
33
13
1066
0
0
2
0
7
Jusufi Nijaz
21
1
17
0
0
0
0
26
Potuk Alper
33
9
738
3
0
1
0
27
Rifadov Asan
20
2
90
0
0
1
0
24
Trajcevski Dusko
34
5
242
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Aldair
32
13
1010
3
0
3
0
8
Aydogan Oguzhan
27
13
1075
4
0
5
0
22
Diatta Assane
24
9
365
0
0
1
0
29
Durdevic Fahrudin
32
2
29
0
0
0
0
10
Ivanovski Ivan
29
11
510
2
0
0
0
9
Mashike Elvis
30
12
640
2
0
2
1
17
Simonovski Marko
32
13
599
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nobre Mert
43
Quảng cáo