Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KF Tirana, Albania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Albania
KF Tirana
Sân vận động:
Sân vận động Selman Stërmasi
(Tirana)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selmani Gentian
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dembele Mahamadou
25
12
924
0
0
2
0
28
Ismaili Qendrim
25
11
949
2
0
4
0
13
Isuf Arhan
25
4
183
0
0
0
0
80
Kola Edison
23
12
1080
1
0
2
0
33
Meta Ermal
19
11
686
0
0
2
0
3
Mici Gledi
33
10
767
0
0
3
0
17
Vokrri Silvio
23
1
13
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Haxhiu Rimal
25
12
733
0
0
1
0
20
Jaku Jordi
18
2
28
0
0
0
0
8
Jonuzi Fjoart
28
12
1025
0
0
2
0
5
Marku Henry
24
1
1
0
0
0
0
6
Soler Ian
28
12
920
0
0
2
0
55
Tola Hajrulla
20
4
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abah Abel
22
11
589
0
0
1
0
9
Bajrovic Admir
29
8
328
1
0
0
0
27
Cereni Melsi
20
1
4
0
0
0
0
77
Gjumsi Aldi
22
12
580
0
0
3
0
99
Jarmouni Walid
24
11
888
3
0
1
0
23
Ndreca Akileu
23
12
369
3
0
1
0
7
Prengaj Fatmir
23
11
717
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shkembi Bledi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selmani Gentian
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dembele Mahamadou
25
2
24
0
0
0
0
28
Ismaili Qendrim
25
1
11
0
0
0
0
13
Isuf Arhan
25
2
180
0
0
0
0
80
Kola Edison
23
2
180
0
0
0
0
33
Meta Ermal
19
2
136
0
0
0
0
3
Mici Gledi
33
2
180
0
0
0
0
18
Pergjoni Florjan
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Haxhiu Rimal
25
2
170
1
0
0
0
20
Jaku Jordi
18
1
78
0
0
0
0
8
Jonuzi Fjoart
28
2
168
0
0
1
0
6
Soler Ian
28
2
158
0
0
0
0
55
Tola Hajrulla
20
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abah Abel
22
1
11
0
0
0
0
9
Bajrovic Admir
29
2
135
0
0
0
0
77
Gjumsi Aldi
22
1
1
0
0
0
0
99
Jarmouni Walid
24
2
72
0
0
0
0
23
Ndreca Akileu
23
1
20
0
0
0
0
7
Prengaj Fatmir
23
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shkembi Bledi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Harizaj Romeo
26
0
0
0
0
0
0
12
Kozi Leon
21
0
0
0
0
0
0
1
Selmani Gentian
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dembele Mahamadou
25
14
948
0
0
2
0
28
Ismaili Qendrim
25
12
960
2
0
4
0
13
Isuf Arhan
25
6
363
0
0
0
0
80
Kola Edison
23
14
1260
1
0
2
0
33
Meta Ermal
19
13
822
0
0
2
0
3
Mici Gledi
33
12
947
0
0
3
0
18
Pergjoni Florjan
27
2
180
0
0
1
0
17
Vokrri Silvio
23
1
13
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dollaku Donald
18
0
0
0
0
0
0
14
Haxhiu Rimal
25
14
903
1
0
1
0
20
Jaku Jordi
18
3
106
0
0
0
0
8
Jonuzi Fjoart
28
14
1193
0
0
3
0
5
Marku Henry
24
1
1
0
0
0
0
6
Soler Ian
28
14
1078
0
0
2
0
55
Tola Hajrulla
20
5
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abah Abel
22
12
600
0
0
1
0
30
Ahmetaj Dion
21
0
0
0
0
0
0
9
Bajrovic Admir
29
10
463
1
0
0
0
27
Cereni Melsi
20
1
4
0
0
0
0
77
Gjumsi Aldi
22
13
581
0
0
3
0
99
Jarmouni Walid
24
13
960
3
0
1
0
23
Ndreca Akileu
23
13
389
3
0
1
0
7
Prengaj Fatmir
23
13
810
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shkembi Bledi
45
Quảng cáo