KFG Gardabaer, Iceland Đội hình, Thống kê cầu thủ, Cập nhật chấn thương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
KFG Gardabaer
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Stefansson Snorri
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baldursson Daniel
29
1
12
0
0
0
0
25
Ingason Gudmundur
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Almarsson Tomas
28
1
46
0
0
1
0
17
Arason Eyjolfur Andri
23
1
18
0
0
0
0
9
Asgeirsson Bjarki
?
1
90
0
0
0
0
24
Hakonarson Olafur Bjarni
24
1
73
0
0
0
0
72
Hauksson Bjarki
18
1
90
0
0
0
0
8
Olafsson Magnus
25
1
18
0
0
0
0
30
Palmason Benedikt
20
1
90
0
0
0
0
99
Palmason Jakob Emil
?
1
45
0
0
0
0
2
Thorarinsson Robert
20
1
90
1
0
0
0
11
Thorleksson Petur Mani
23
1
18
0
0
0
0
15
Valgeirsson Arnar
23
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gardarson Dagur
19
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Veigar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Sigurjonsson Franz
29
0
0
0
0
0
0
77
Stefansson Snorri
?
1
90
0
0
0
0
86
Thorleifsson Arnar Darri
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baldursson Daniel
29
1
12
0
0
0
0
25
Ingason Gudmundur
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agnarsson Helgi
25
0
0
0
0
0
0
6
Almarsson Tomas
28
1
46
0
0
1
0
17
Arason Eyjolfur Andri
23
1
18
0
0
0
0
9
Asgeirsson Bjarki
?
1
90
0
0
0
0
14
Boasson Gudmundur Isak
20
0
0
0
0
0
0
24
Hakonarson Olafur Bjarni
24
1
73
0
0
0
0
72
Hauksson Bjarki
18
1
90
0
0
0
0
8
Olafsson Magnus
25
1
18
0
0
0
0
30
Palmason Benedikt
20
1
90
0
0
0
0
99
Palmason Jakob Emil
?
1
45
0
0
0
0
2
Thorarinsson Robert
20
1
90
1
0
0
0
11
Thorleksson Petur Mani
23
1
18
0
0
0
0
15
Valgeirsson Arnar
23
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baldvinsson Gudjon
38
0
0
0
0
0
0
19
Gardarson Dagur
19
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Veigar
44
Quảng cáo