Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KFUM Oslo, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
KFUM Oslo
Sân vận động:
KFUM Arena
(Oslo)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Da Rocha William
22
1
90
0
0
0
0
1
Odegaard Emil
25
26
2281
0
1
0
0
31
Sorli Henri
17
1
60
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinyemi Akinshola
31
14
993
0
0
4
0
3
Aleesami Ayoub
28
20
1624
1
1
2
0
2
Aleesami Haitam
33
22
1865
1
0
7
2
22
Gaye Dadi
29
9
692
0
0
0
0
42
Hickson David
27
25
1529
0
1
1
0
4
Njie Momodou
22
24
2037
1
0
4
0
33
Nouri Amin
34
21
1282
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hestnes Simen
28
27
2399
2
1
2
0
16
Hjorth Jonas
23
12
530
0
2
1
0
14
Hoseth Hakon
25
16
1177
2
0
1
0
7
Rasch Robin
30
22
1927
3
3
4
0
43
Saldana Adam
22
2
16
0
0
1
0
25
Sandal Sverre
21
23
953
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diomande Adama
Chấn thương
34
1
25
0
1
0
0
17
Haltvik Teodor
24
22
984
0
2
2
0
9
Hummelvoll-Nunez Johannes
27
24
1781
10
5
2
0
28
Ndiaye Mame
27
20
588
2
0
1
0
10
Njie Moussa
29
18
700
1
0
1
0
11
Okeke Obilor Denzel
22
11
352
1
0
2
0
6
Svindland Andre-Remi
27
27
1270
1
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Lysgard Idar
Chấn thương
30
2
240
0
0
0
0
1
Odegaard Emil
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinyemi Akinshola
31
3
142
0
0
0
0
3
Aleesami Ayoub
28
3
326
1
0
0
0
2
Aleesami Haitam
33
3
210
0
0
1
0
22
Gaye Dadi
29
2
71
0
0
0
0
42
Hickson David
27
5
382
2
0
0
0
4
Njie Momodou
22
3
215
0
0
1
0
33
Nouri Amin
34
4
330
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hestnes Simen
28
4
311
1
0
0
0
16
Hjorth Jonas
23
1
69
0
0
0
0
14
Hoseth Hakon
25
2
122
0
0
0
0
7
Rasch Robin
30
4
341
2
0
0
0
43
Saldana Adam
22
2
89
0
0
0
0
25
Sandal Sverre
21
5
284
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Haltvik Teodor
24
6
318
1
0
0
0
9
Hummelvoll-Nunez Johannes
27
5
280
2
0
0
0
28
Ndiaye Mame
27
4
179
1
0
0
0
10
Njie Moussa
29
4
343
1
0
0
0
11
Okeke Obilor Denzel
22
1
52
0
0
0
0
6
Svindland Andre-Remi
27
2
130
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Da Rocha William
22
1
90
0
0
0
0
35
Lysgard Idar
Chấn thương
30
2
240
0
0
0
0
1
Odegaard Emil
25
28
2491
0
1
0
0
31
Sorli Henri
17
1
60
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinyemi Akinshola
31
17
1135
0
0
4
0
3
Aleesami Ayoub
28
23
1950
2
1
2
0
2
Aleesami Haitam
33
25
2075
1
0
8
2
22
Gaye Dadi
29
11
763
0
0
0
0
42
Hickson David
27
30
1911
2
1
1
0
4
Njie Momodou
22
27
2252
1
0
5
0
33
Nouri Amin
34
25
1612
1
1
2
0
26
Prent-Eckbo Joachim
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hestnes Simen
28
31
2710
3
1
2
0
16
Hjorth Jonas
23
13
599
0
2
1
0
14
Hoseth Hakon
25
18
1299
2
0
1
0
7
Rasch Robin
30
26
2268
5
3
4
0
43
Saldana Adam
22
4
105
0
0
1
0
25
Sandal Sverre
21
28
1237
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diomande Adama
Chấn thương
34
1
25
0
1
0
0
39
Gavey Martin
20
0
0
0
0
0
0
17
Haltvik Teodor
24
28
1302
1
2
2
0
9
Hummelvoll-Nunez Johannes
27
29
2061
12
5
2
0
28
Ndiaye Mame
27
24
767
3
0
1
0
10
Njie Moussa
29
22
1043
2
0
1
0
11
Okeke Obilor Denzel
22
12
404
1
0
2
0
6
Svindland Andre-Remi
27
29
1400
1
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
40
Quảng cáo