Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Khimki, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Khimki
Sân vận động:
Arena Khimki
(Khimki)
Sức chứa:
18 636
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Obukhov Igor
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andjelkovic Nemanja
27
3
226
0
0
3
0
24
Farina Edgardo
23
6
495
2
0
4
0
72
Fernandez Daniel Fernandez
27
6
536
0
1
0
0
25
Filin Aleksandr
28
8
720
0
0
0
0
27
Gogoua Aboussy
30
2
153
0
0
0
0
2
Golubovic Petar
30
3
173
0
0
1
0
15
Luna Flores Diego Alfonzo
24
2
86
0
0
0
0
99
Orinho
29
8
600
0
0
0
0
5
Stepanov Danil
24
3
35
0
0
0
0
13
Terekhov Sergey
34
3
181
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdullahi Samiru
23
4
266
0
0
0
0
17
Berkovskiy Iliya
24
4
62
0
0
0
0
77
Corredera Alex
28
1
29
0
0
0
0
88
Glushakov Denis
37
5
51
0
0
0
0
55
Kaplenko Kiril
25
2
70
0
0
0
0
80
Khosonov Khetag
26
8
684
1
0
0
0
97
Magomedov Butta
26
7
278
1
0
0
1
7
Sadygov Ilya
23
2
8
0
1
0
0
32
Vera Lucas
27
8
649
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakaev Zelimkhan
28
5
190
0
0
0
0
11
Mirzov Reziuan
31
8
449
1
0
1
0
8
Panchenko Kirill
34
4
37
0
0
0
0
9
Rudenko Aleksandr
25
8
538
1
0
1
0
91
Zabolotnyi Anton
33
8
706
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artiga Franc
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Kokarev Nikita
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andjelkovic Nemanja
27
2
167
0
0
0
0
24
Farina Edgardo
23
2
180
0
0
2
1
72
Fernandez Daniel Fernandez
27
2
66
0
0
0
0
25
Filin Aleksandr
28
1
46
0
0
0
0
27
Gogoua Aboussy
30
1
90
0
0
0
0
2
Golubovic Petar
30
3
206
0
0
0
0
15
Luna Flores Diego Alfonzo
24
1
90
0
0
1
0
99
Orinho
29
2
44
0
0
0
0
5
Stepanov Danil
24
3
202
0
0
0
0
13
Terekhov Sergey
34
3
228
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdullahi Samiru
23
4
287
0
0
1
0
17
Berkovskiy Iliya
24
3
172
0
0
0
0
77
Corredera Alex
28
1
61
0
0
0
0
88
Glushakov Denis
37
3
242
0
0
0
0
55
Kaplenko Kiril
25
2
135
0
0
0
0
80
Khosonov Khetag
26
2
120
0
0
1
0
97
Magomedov Butta
26
4
178
1
0
0
0
7
Sadygov Ilya
23
3
151
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakaev Zelimkhan
28
3
210
2
0
0
0
11
Mirzov Reziuan
31
2
75
0
0
1
0
8
Panchenko Kirill
34
3
168
0
1
0
0
9
Rudenko Aleksandr
25
4
178
0
0
0
0
91
Zabolotnyi Anton
33
1
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artiga Franc
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Burychenkov Yaroslav
26
0
0
0
0
0
0
87
Kokarev Nikita
21
4
360
0
0
0
0
96
Obukhov Igor
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andjelkovic Nemanja
27
5
393
0
0
3
0
3
Chezhia Irakliy
32
0
0
0
0
0
0
24
Farina Edgardo
23
8
675
2
0
6
1
72
Fernandez Daniel Fernandez
27
8
602
0
1
0
0
25
Filin Aleksandr
28
9
766
0
0
0
0
27
Gogoua Aboussy
30
3
243
0
0
0
0
2
Golubovic Petar
30
6
379
0
0
1
0
15
Luna Flores Diego Alfonzo
24
3
176
0
0
1
0
14
Mejia Robert
23
0
0
0
0
0
0
6
Melentijevic Stefan
20
0
0
0
0
0
0
99
Orinho
29
10
644
0
0
0
0
5
Stepanov Danil
24
6
237
0
0
0
0
13
Terekhov Sergey
34
6
409
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdullahi Samiru
23
8
553
0
0
1
0
17
Berkovskiy Iliya
24
7
234
0
0
0
0
77
Corredera Alex
28
2
90
0
0
0
0
88
Glushakov Denis
37
8
293
0
0
0
0
55
Kaplenko Kiril
25
4
205
0
0
0
0
80
Khosonov Khetag
26
10
804
1
0
1
0
97
Magomedov Butta
26
11
456
2
0
0
1
70
Ozdoev Ruslan
21
0
0
0
0
0
0
7
Sadygov Ilya
23
5
159
0
1
0
0
32
Vera Lucas
27
8
649
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakaev Zelimkhan
28
8
400
2
0
0
0
68
Malozemov Pavel
19
0
0
0
0
0
0
11
Mirzov Reziuan
31
10
524
1
0
2
0
21
Odilov Alisher
23
0
0
0
0
0
0
8
Panchenko Kirill
34
7
205
0
1
0
0
9
Rudenko Aleksandr
25
12
716
1
0
1
0
91
Zabolotnyi Anton
33
9
776
2
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artiga Franc
48
Quảng cáo