Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Khobi, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Khobi
Sân vận động:
Paata Tatarishvili Stadioni
(Khobi)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kulua Gogi
27
11
990
0
0
1
0
14
Mikaia Luka
23
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akondo Aiatule
24
12
850
0
0
3
0
11
Chanturidze Zurab
33
17
990
1
2
4
0
3
Dundua Tornike
21
27
2367
0
0
3
1
23
Gabelaia Nikoloz
24
12
841
0
0
1
0
2
Gergaia Mate
17
3
54
0
0
1
0
27
Gogenia Levan
33
9
562
0
0
1
0
4
Lataria Zurab
22
22
1872
2
0
6
0
22
Mirzoev Giorgi
23
26
1325
2
0
7
0
16
Tevzadze Giorgi
28
11
448
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Apkhazava Gia
22
30
2230
6
1
3
0
20
Asamoah Kwame
21
13
904
1
2
0
0
5
Gazdeliani Gaga
27
26
1578
0
0
8
0
21
Jghamaia Lasha
29
23
1282
1
1
8
1
33
Mefishvili Lasha
33
9
386
0
0
1
0
19
Mesiachenko Anatoli
23
28
2493
5
1
5
0
7
Pipia Tengo
22
22
900
1
0
4
0
30
Salukvadze Revaz
25
27
1711
0
2
2
0
17
Sefashvili Emil
21
3
29
0
0
0
0
26
Shonia Irakli
23
25
2067
0
0
1
0
8
Tsotsonava Levan
27
12
932
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abakelia Vakhtang
20
5
114
0
0
0
0
18
Avaliani Aleksandre
19
19
843
2
1
0
0
10
Tchedia Giorgi
36
21
1147
1
2
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dvali Teymuraz
18
0
0
0
0
0
0
24
Gelashvili Zaza
32
0
0
0
0
0
0
1
Kulua Gogi
27
11
990
0
0
1
0
14
Mikaia Luka
23
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akondo Aiatule
24
12
850
0
0
3
0
11
Chanturidze Zurab
33
17
990
1
2
4
0
3
Dundua Tornike
21
27
2367
0
0
3
1
23
Gabelaia Nikoloz
24
12
841
0
0
1
0
2
Gergaia Mate
17
3
54
0
0
1
0
27
Gogenia Levan
33
9
562
0
0
1
0
4
Lataria Zurab
22
22
1872
2
0
6
0
22
Mirzoev Giorgi
23
26
1325
2
0
7
0
16
Tevzadze Giorgi
28
11
448
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Apkhazava Gia
22
30
2230
6
1
3
0
20
Asamoah Kwame
21
13
904
1
2
0
0
5
Gazdeliani Gaga
27
26
1578
0
0
8
0
21
Jghamaia Lasha
29
23
1282
1
1
8
1
33
Mefishvili Lasha
33
9
386
0
0
1
0
19
Mesiachenko Anatoli
23
28
2493
5
1
5
0
7
Pipia Tengo
22
22
900
1
0
4
0
30
Salukvadze Revaz
25
27
1711
0
2
2
0
17
Sefashvili Emil
21
3
29
0
0
0
0
26
Shonia Irakli
23
25
2067
0
0
1
0
8
Tsotsonava Levan
27
12
932
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abakelia Vakhtang
20
5
114
0
0
0
0
18
Avaliani Aleksandre
19
19
843
2
1
0
0
10
Tchedia Giorgi
36
21
1147
1
2
3
0
Quảng cáo