Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Khonkaen Utd., Thái Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thái Lan
Khonkaen Utd.
Sân vận động:
Khonkaen Stadium
(Khon Kaen)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wangthaphan Chirawat
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asurin Tinnakorn
34
6
444
0
0
1
0
27
Chiakklang Chatchai
34
4
270
0
0
1
0
5
Diego Landis
26
6
540
0
0
2
0
17
Hansuri Panupong
28
2
139
0
0
2
0
28
Homsan Wasan
33
3
207
0
0
1
0
43
Jitvijan Saksit
26
2
154
0
0
0
0
23
Sosungnoen Adisak
28
3
256
0
0
2
0
25
Tonkham Thammayut
27
3
178
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ambri Steve
27
5
118
0
0
1
0
7
Choti Chitsanuphong
22
5
304
1
0
0
0
19
Karaboue Lossemy
36
1
83
0
0
0
0
20
Le Sang-jin
24
2
19
0
0
0
0
6
Ngernprasert Parndecha
29
6
410
0
0
3
0
35
Phonsa Phanuphong
30
5
220
0
0
1
0
47
Posri Saharat
30
5
324
0
0
1
0
8
Ryu Seung-Woo
30
6
469
0
0
0
0
18
Ueathanaphaisarn Thanawat
24
2
35
0
0
0
0
77
Wokiang Phalakon
29
3
122
0
0
0
0
2
Yaidee Kittichai
22
1
10
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brenner
25
6
487
1
0
0
0
10
Butsombat Thawin
37
5
162
0
0
1
0
30
Hadchan Niphitpon
22
1
8
0
0
0
0
15
Junsuwan Phattharaphon
27
4
145
0
0
1
0
9
Palapon Jakkit
25
5
320
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chanabut Tana
40
Trailovic Srdan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wangthaphan Chirawat
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chiakklang Chatchai
34
1
65
0
0
0
0
28
Homsan Wasan
33
1
120
0
0
0
0
43
Jitvijan Saksit
26
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Choti Chitsanuphong
22
1
104
0
0
0
0
19
Karaboue Lossemy
36
1
120
0
0
1
0
14
Mungkhun Worrarit
19
1
48
0
0
0
0
21
Tangsap Pongsapark
20
1
17
0
0
0
0
77
Wokiang Phalakon
29
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brenner
25
3
73
4
0
1
0
10
Butsombat Thawin
37
2
48
2
0
0
0
15
Junsuwan Phattharaphon
27
1
73
0
0
0
0
9
Palapon Jakkit
25
2
65
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chanabut Tana
40
Trailovic Srdan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ingkaew Siriwat
23
0
0
0
0
0
0
59
Inthamma Phongwarn
20
0
0
0
0
0
0
1
Wangthaphan Chirawat
26
7
660
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asurin Tinnakorn
34
6
444
0
0
1
0
27
Chiakklang Chatchai
34
5
335
0
0
1
0
5
Diego Landis
26
6
540
0
0
2
0
17
Hansuri Panupong
28
2
139
0
0
2
0
28
Homsan Wasan
33
4
327
0
0
1
0
43
Jitvijan Saksit
26
3
218
0
0
0
0
31
Kesi Sampan
25
0
0
0
0
0
0
23
Sosungnoen Adisak
28
3
256
0
0
2
0
22
Taichankong Jiradet
?
0
0
0
0
0
0
25
Tonkham Thammayut
27
3
178
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ambri Steve
27
5
118
0
0
1
0
7
Choti Chitsanuphong
22
6
408
1
0
0
0
19
Karaboue Lossemy
36
2
203
0
0
1
0
20
Le Sang-jin
24
2
19
0
0
0
0
14
Mungkhun Worrarit
19
1
48
0
0
0
0
6
Ngernprasert Parndecha
29
6
410
0
0
3
0
35
Phonsa Phanuphong
30
5
220
0
0
1
0
47
Posri Saharat
30
5
324
0
0
1
0
8
Ryu Seung-Woo
30
6
469
0
0
0
0
21
Tangsap Pongsapark
20
1
17
0
0
0
0
18
Ueathanaphaisarn Thanawat
24
2
35
0
0
0
0
77
Wokiang Phalakon
29
4
178
0
0
0
0
2
Yaidee Kittichai
22
1
10
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brenner
25
9
560
5
0
1
0
10
Butsombat Thawin
37
7
210
2
0
1
0
30
Hadchan Niphitpon
22
1
8
0
0
0
0
15
Junsuwan Phattharaphon
27
5
218
0
0
1
0
9
Palapon Jakkit
25
7
385
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chanabut Tana
40
Trailovic Srdan
?
Quảng cáo