Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Khorfakkan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Khorfakkan
Sân vận động:
Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
(Khor Fakkan)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hosani Ahmed
29
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al-Karbi Abdullah
26
7
609
0
2
2
0
23
Al Junaibi Mohamed
26
2
69
0
0
0
0
17
Alzaabi Sultan
26
2
95
0
0
0
0
74
El Refaey Abdallah
28
4
316
0
0
0
0
3
Kayque Campos
21
1
56
0
0
0
0
3
Kwon Kyung-Won
32
4
343
0
0
1
0
16
Pavlov Pedro
24
7
513
1
1
1
0
20
Sulaiman Masoud
32
2
180
0
0
0
0
6
Yousuf Abdulrahman
31
5
245
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camara Ahmadou Ama
21
1
9
0
0
0
0
66
Hasan Ahmed Albeshr Hamdan Humaid
22
1
22
0
0
0
0
44
Jalal Khalid
33
2
138
0
0
0
0
30
Keita Oumar
21
4
194
1
0
2
0
10
Mattheus
30
7
548
2
1
2
0
14
Noureddine Oussama
23
5
201
0
0
1
0
77
Ramirez Brian
24
3
107
0
0
0
0
18
Won Du-Jae
26
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
30
4
99
1
1
0
0
27
Al Shamsi Sultan
28
3
133
0
0
1
0
9
Alves de Almeida Pedro Henrique
27
3
270
0
0
1
0
99
Doumbia Cheickna
21
5
361
0
0
1
0
76
Fabricio Yan
20
2
34
0
0
1
0
72
Lee Seung-Joon
20
1
28
0
0
0
0
7
Lourency
28
7
536
2
1
1
0
37
Rchoq Ayman
23
7
344
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hosani Ahmed
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al-Karbi Abdullah
26
2
176
0
0
0
0
23
Al Junaibi Mohamed
26
1
1
0
0
0
0
3
Kwon Kyung-Won
32
1
90
0
0
0
0
16
Pavlov Pedro
24
2
160
0
0
0
0
20
Sulaiman Masoud
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Husain Waled
32
1
90
0
0
1
0
44
Jalal Khalid
33
1
33
0
0
0
0
10
Mattheus
30
2
161
0
0
0
0
77
Ramirez Brian
24
1
58
0
0
0
0
80
Saeed Omar
25
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
30
1
20
0
0
0
0
27
Al Shamsi Sultan
28
1
20
0
0
0
0
99
Doumbia Cheickna
21
1
71
0
0
0
0
76
Fabricio Yan
20
1
17
0
0
0
0
7
Lourency
28
2
180
1
0
1
0
37
Rchoq Ayman
23
2
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hosani Ahmed
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al-Karbi Abdullah
26
1
90
0
0
1
0
17
Alzaabi Sultan
26
1
23
0
0
0
0
74
El Refaey Abdallah
28
1
90
0
0
0
0
3
Kwon Kyung-Won
32
1
90
0
0
0
0
16
Pavlov Pedro
24
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camara Ahmadou Ama
21
1
23
0
0
0
0
30
Keita Oumar
21
1
68
0
0
0
0
10
Mattheus
30
1
76
0
0
0
0
18
Won Du-Jae
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
30
1
15
0
0
0
0
27
Al Shamsi Sultan
28
1
68
0
0
0
0
9
Alves de Almeida Pedro Henrique
27
1
76
0
0
0
0
99
Doumbia Cheickna
21
1
15
0
0
0
0
7
Lourency
28
1
90
1
0
0
0
37
Rchoq Ayman
23
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hosani Ahmed
29
10
900
0
0
1
0
99
Alnaour Rashid
?
0
0
0
0
0
0
48
Ismail Jamal
29
0
0
0
0
0
0
12
Mahmoud Ahmed
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al-Karbi Abdullah
26
10
875
0
2
3
0
23
Al Junaibi Mohamed
26
3
70
0
0
0
0
17
Alzaabi Sultan
26
3
118
0
0
0
0
74
El Refaey Abdallah
28
5
406
0
0
0
0
3
Kayque Campos
21
1
56
0
0
0
0
3
Kwon Kyung-Won
32
6
523
0
0
1
0
33
Lemos Bryan
22
0
0
0
0
0
0
4
Mubarak Khalifa
31
0
0
0
0
0
0
60
Naser Hamdan
27
0
0
0
0
0
0
16
Pavlov Pedro
24
10
741
1
1
1
0
17
Saeed Sultan
33
0
0
0
0
0
0
20
Sulaiman Masoud
32
4
360
0
0
1
0
6
Yousuf Abdulrahman
31
5
245
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Al Hamdan Hamdan
39
0
0
0
0
0
0
40
Al Naqbi Abdalla
31
0
0
0
0
0
0
5
Camara Ahmadou Ama
21
2
32
0
0
0
0
66
Hasan Ahmed Albeshr Hamdan Humaid
22
1
22
0
0
0
0
66
Hasan Hamdan
22
0
0
0
0
0
0
8
Husain Waled
32
1
90
0
0
1
0
44
Jalal Khalid
33
3
171
0
0
0
0
30
Keita Oumar
21
5
262
1
0
2
0
78
Khamis Khaleil
32
0
0
0
0
0
0
10
Mattheus
30
10
785
2
1
2
0
14
Noureddine Oussama
23
5
201
0
0
1
0
77
Ramirez Brian
24
4
165
0
0
0
0
80
Saeed Omar
25
1
5
0
0
0
0
25
Serero Thulani
34
0
0
0
0
0
0
18
Won Du-Jae
26
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
30
6
134
1
1
0
0
27
Al Shamsi Sultan
28
5
221
0
0
1
0
9
Alves de Almeida Pedro Henrique
27
4
346
0
0
1
0
99
Doumbia Cheickna
21
7
447
0
0
1
0
76
Fabricio Yan
20
3
51
0
0
1
0
11
Juma Omar
29
0
0
0
0
0
0
72
Lee Seung-Joon
20
1
28
0
0
0
0
7
Lourency
28
10
806
4
1
2
0
90
Pereira Nelson
21
0
0
0
0
0
0
37
Rchoq Ayman
23
10
490
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
52
Quảng cáo