Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orebro Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Orebro Nữ
Sân vận động:
Behrn Arena
(Örebro)
Sức chứa:
12 645
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Saga
17
2
180
0
0
0
0
1
Ekstrand Clara
23
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Altheden Amanda
22
11
374
0
0
0
0
20
Dahlman Stina
17
1
1
0
0
0
0
18
Gards Beatrice
27
17
1232
1
0
1
0
2
Ikonen Sara
20
12
811
0
1
0
0
11
Johansson Molly
22
19
1543
2
1
0
0
6
Ojanen Sanni
24
19
1710
1
0
1
0
3
Sigurbjornsdottir Aslaug
21
19
1363
0
0
0
0
16
Thordardottir Katla
23
19
1251
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Asmundsdottir Bergthora
21
8
263
0
0
0
0
12
Bjornberg Ida
17
18
727
0
1
1
0
19
Lassas Minea
25
19
1710
0
0
2
0
9
Sarjanoja Inka
20
15
1096
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bodin Maja
23
6
361
2
0
0
0
10
Haheim Nora
22
19
984
1
3
1
0
8
Ohman Wilma
24
19
1443
1
1
0
0
7
Ollonqvist Viivi
21
3
113
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansson Rickard
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Saga
17
2
180
0
0
0
0
25
Ekmark Elin
20
0
0
0
0
0
0
1
Ekstrand Clara
23
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Altheden Amanda
22
11
374
0
0
0
0
17
Cabander Ebba
21
0
0
0
0
0
0
20
Dahlman Stina
17
1
1
0
0
0
0
18
Gards Beatrice
27
17
1232
1
0
1
0
2
Ikonen Sara
20
12
811
0
1
0
0
11
Johansson Molly
22
19
1543
2
1
0
0
6
Ojanen Sanni
24
19
1710
1
0
1
0
3
Sigurbjornsdottir Aslaug
21
19
1363
0
0
0
0
16
Thordardottir Katla
23
19
1251
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Asmundsdottir Bergthora
21
8
263
0
0
0
0
12
Bjornberg Ida
17
18
727
0
1
1
0
19
Lassas Minea
25
19
1710
0
0
2
0
9
Sarjanoja Inka
20
15
1096
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bodin Maja
23
6
361
2
0
0
0
10
Haheim Nora
22
19
984
1
3
1
0
8
Ohman Wilma
24
19
1443
1
1
0
0
7
Ollonqvist Viivi
21
3
113
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansson Rickard
39
Quảng cáo