Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kilmarnock, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Kilmarnock
Sân vận động:
Rugby Park
(Kilmarnock)
Sức chứa:
15 003
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McCrorie Robby
26
7
630
0
0
0
0
1
O'Hara Kieran
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bainbridge Oliver
20
4
101
0
0
0
0
6
Deas Robbie
24
9
688
0
0
1
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương háng30.11.2024
29
9
639
0
0
0
0
5
Mayo Lewis
24
10
867
0
0
1
0
3
Ndaba Corrie
24
9
719
1
0
3
0
4
Wright Joe
29
6
324
0
1
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
23
9
333
0
0
0
0
22
Donnelly Liam
28
6
376
0
0
3
1
8
Lyons Bradley
27
9
774
0
0
2
1
14
Mackay-Steven Gary
34
4
45
0
1
0
0
15
Murray Fraser
25
6
202
0
0
0
0
31
Polworth Liam
Chấn thương bắp chân12.11.2024
30
5
350
0
0
1
0
12
Watson David
19
11
672
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
6
274
3
0
0
0
11
Armstrong Daniel
27
11
779
0
3
3
0
18
Innes Cameron
24
7
154
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
11
874
4
1
4
0
7
McKenzie Rory
31
8
158
0
0
0
0
9
Vassell Kyle
31
10
765
1
0
1
0
24
Wales Bobby
19
4
48
0
1
0
0
23
Watkins Marley
34
8
626
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
O'Hara Kieran
28
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bainbridge Oliver
20
1
63
0
0
0
0
6
Deas Robbie
24
1
120
0
0
1
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương háng30.11.2024
29
1
51
0
0
2
1
5
Mayo Lewis
24
1
63
0
0
0
0
4
Wright Joe
29
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Donnelly Liam
28
1
30
0
0
0
0
8
Lyons Bradley
27
1
63
0
0
1
0
14
Mackay-Steven Gary
34
1
58
0
0
0
0
15
Murray Fraser
25
1
91
0
0
0
0
31
Polworth Liam
Chấn thương bắp chân12.11.2024
30
1
58
0
0
0
0
12
Watson David
19
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
1
58
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
1
63
0
0
0
0
7
McKenzie Rory
31
1
91
0
0
0
0
9
Vassell Kyle
31
1
63
0
0
0
0
24
Wales Bobby
19
1
30
0
0
0
0
23
Watkins Marley
34
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McCrorie Robby
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Deas Robbie
24
2
180
0
0
0
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương háng30.11.2024
29
2
180
0
0
1
0
5
Mayo Lewis
24
2
180
0
0
0
0
4
Wright Joe
29
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Donnelly Liam
28
2
180
0
0
0
0
8
Lyons Bradley
27
2
180
0
0
1
0
15
Murray Fraser
25
2
31
0
0
0
0
31
Polworth Liam
Chấn thương bắp chân12.11.2024
30
2
31
0
0
0
0
12
Watson David
19
1
77
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
2
15
0
0
0
0
11
Armstrong Daniel
27
2
151
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
2
122
0
0
0
0
7
McKenzie Rory
31
1
74
0
0
0
0
9
Vassell Kyle
31
2
180
0
1
1
0
23
Watkins Marley
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McCrorie Robby
26
2
180
0
0
1
0
1
O'Hara Kieran
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bainbridge Oliver
20
2
89
0
0
1
0
6
Deas Robbie
24
2
47
0
0
0
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương háng30.11.2024
29
4
360
0
1
1
0
5
Mayo Lewis
24
4
360
0
0
0
0
3
Ndaba Corrie
24
1
8
0
0
0
0
4
Wright Joe
29
4
321
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
23
2
154
0
0
0
0
22
Donnelly Liam
28
4
270
0
0
1
0
8
Lyons Bradley
27
4
360
0
1
0
0
14
Mackay-Steven Gary
34
2
11
0
0
0
0
15
Murray Fraser
25
2
67
0
0
1
0
31
Polworth Liam
Chấn thương bắp chân12.11.2024
30
2
81
0
0
0
0
12
Watson David
19
4
204
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
1
46
0
0
0
0
11
Armstrong Daniel
27
4
260
0
1
1
0
18
Innes Cameron
24
1
4
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
4
339
0
0
0
0
7
McKenzie Rory
31
2
27
0
0
1
0
9
Vassell Kyle
31
4
341
1
0
0
0
24
Wales Bobby
19
4
108
1
0
0
0
23
Watkins Marley
34
2
162
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McCrorie Robby
26
11
990
0
0
1
0
1
O'Hara Kieran
28
7
660
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bainbridge Oliver
20
7
253
0
0
1
0
26
Brannan Ben
17
0
0
0
0
0
0
6
Deas Robbie
24
14
1035
0
0
2
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương háng30.11.2024
29
16
1230
0
1
4
1
5
Mayo Lewis
24
17
1470
0
0
1
0
3
Ndaba Corrie
24
10
727
1
0
3
0
4
Wright Joe
29
13
839
0
1
5
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
23
11
487
0
0
0
0
22
Donnelly Liam
28
13
856
0
0
4
1
8
Lyons Bradley
27
16
1377
0
1
4
1
14
Mackay-Steven Gary
34
7
114
0
1
0
0
15
Murray Fraser
25
11
391
0
0
1
0
31
Polworth Liam
Chấn thương bắp chân12.11.2024
30
10
520
0
0
1
0
38
Traynor Archie
16
0
0
0
0
0
0
12
Watson David
19
17
1073
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
10
393
3
0
0
0
11
Armstrong Daniel
27
17
1190
0
4
4
0
18
Brown Aaron
19
0
0
0
0
0
0
18
Innes Cameron
24
8
158
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
18
1398
4
1
4
0
7
McKenzie Rory
31
12
350
0
0
1
0
9
Vassell Kyle
31
17
1349
2
1
2
0
24
Wales Bobby
19
9
186
1
1
0
0
23
Watkins Marley
34
12
936
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53
Quảng cáo