Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kiryat Gat Nữ, Israel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Israel
Kiryat Gat Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rubin Fortuna
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ana Carol
34
2
210
0
0
2
0
15
Raiza
34
2
144
0
0
0
0
9
Rara Or
16
1
14
0
0
0
0
12
Rubinstein Yuval
21
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alkisi Itaf
23
2
210
0
0
1
0
2
Carol Arruda
39
0
0
0
0
1
0
20
More Hunter Ashlyn
23
2
68
0
0
0
0
18
Or-Lev Maor Hodaya
16
1
14
0
0
0
0
27
Pastilha Santos Jessica
29
2
197
1
0
0
0
13
Roth Hazan Ziv
17
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ben Israel Maayan
16
2
92
0
0
0
0
11
Dany Helena
32
2
210
0
0
1
0
7
Revaha Reut
24
2
82
0
0
0
0
8
Sandrinha
39
2
210
0
0
0
0
10
Workou Michaelit
18
2
197
0
0
0
0
6
Zecharia Tomer
?
2
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sade Eyal
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
De Russo Miya
18
0
0
0
0
0
0
55
Heiblum Arya
16
0
0
0
0
0
0
1
Rubin Fortuna
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ana Carol
34
2
210
0
0
2
0
15
Raiza
34
2
144
0
0
0
0
9
Rara Or
16
1
14
0
0
0
0
12
Rubinstein Yuval
21
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alkisi Itaf
23
2
210
0
0
1
0
2
Carol Arruda
39
0
0
0
0
1
0
20
More Hunter Ashlyn
23
2
68
0
0
0
0
18
Or-Lev Maor Hodaya
16
1
14
0
0
0
0
27
Pastilha Santos Jessica
29
2
197
1
0
0
0
13
Roth Hazan Ziv
17
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ben Israel Maayan
16
2
92
0
0
0
0
11
Dany Helena
32
2
210
0
0
1
0
7
Revaha Reut
24
2
82
0
0
0
0
8
Sandrinha
39
2
210
0
0
0
0
10
Workou Michaelit
18
2
197
0
0
0
0
6
Zecharia Tomer
?
2
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sade Eyal
?
Quảng cáo