Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kitara, Uganda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uganda
Kitara
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Masindi
(Hoima)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiyimba Jamil
?
1
90
0
0
0
0
13
Kusiima Crispus
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kiggundu Arthur
29
8
720
1
0
1
0
40
Lutalo Umar
?
4
226
0
0
0
0
8
Muber Erik
?
3
51
0
0
0
0
17
Nyakoojo Benjamin
27
1
90
0
0
0
0
15
Otti Ronald
?
6
452
0
0
3
0
33
Oyirwoth Douglas
27
2
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Living Kabon
29
5
200
1
0
0
0
23
Ndihabwe David
?
5
272
0
0
1
0
16
Okwalinga Solomon
28
5
319
0
0
1
0
29
Sserubiri Ivan
?
4
182
0
0
1
0
11
Sseruyidde Moses
29
2
113
0
0
0
0
22
Tito
21
7
193
0
0
0
0
12
Yiga Frank
26
1
1
0
0
0
0
4
Zaga
25
6
371
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amaku Fred
?
6
321
0
0
1
0
27
Bwambale Lazaro
?
6
348
0
0
0
0
39
Kaddu Patrick
29
5
303
1
0
0
0
37
Mugisha Rogers
21
1
31
0
0
0
0
24
Omedi Denis
30
8
686
0
0
1
0
7
Semugabi Jude
28
3
270
2
0
0
0
9
Ssenkaaba George
31
5
98
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiyimba Jamil
?
1
90
0
0
0
0
13
Kusiima Crispus
22
7
630
0
0
0
0
18
Sebanjja Yawe Farouk
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Kasumba Frank
26
0
0
0
0
0
0
5
Kiggundu Arthur
29
8
720
1
0
1
0
40
Lutalo Umar
?
4
226
0
0
0
0
8
Muber Erik
?
3
51
0
0
0
0
17
Nyakoojo Benjamin
27
1
90
0
0
0
0
15
Otti Ronald
?
6
452
0
0
3
0
33
Oyirwoth Douglas
27
2
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Living Kabon
29
5
200
1
0
0
0
23
Ndihabwe David
?
5
272
0
0
1
0
14
Nyanzi Marvin
20
0
0
0
0
0
0
23
Okello Donato
?
0
0
0
0
0
0
16
Okwalinga Solomon
28
5
319
0
0
1
0
29
Sserubiri Ivan
?
4
182
0
0
1
0
11
Sseruyidde Moses
29
2
113
0
0
0
0
22
Tito
21
7
193
0
0
0
0
12
Yiga Frank
26
1
1
0
0
0
0
4
Zaga
25
6
371
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amaku Fred
?
6
321
0
0
1
0
27
Bwambale Lazaro
?
6
348
0
0
0
0
39
Kaddu Patrick
29
5
303
1
0
0
0
28
Magogo Shafique
?
0
0
0
0
0
0
37
Mugisha Rogers
21
1
31
0
0
0
0
24
Omedi Denis
30
8
686
0
0
1
0
7
Semugabi Jude
28
3
270
2
0
0
0
9
Ssenkaaba George
31
5
98
0
0
1
0
Quảng cáo