Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kjelsas, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Kjelsas
Sân vận động:
Grefsen Stadion
(Oslo)
Sức chứa:
1 420
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brauti Jonas
25
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjurstrom Max Herman
18
3
222
0
0
0
0
15
Broch Jacob
20
1
10
0
0
0
0
29
Halvorsen Philip
21
3
8
0
0
1
0
22
Martinussen Sigurd
25
21
1890
0
0
1
0
17
Olafsen Simen
28
21
1890
4
0
3
0
3
Oprea Filip
18
20
1711
0
0
1
0
5
Rusten Martin
23
19
1648
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abbas Ahmad
25
14
806
1
0
1
0
20
Andresen Henning
27
8
527
1
0
4
1
21
Berge Sebastian
28
7
397
1
0
0
0
18
Emblem-Olsen Jakob
24
5
112
0
0
1
0
14
Hanssen Alexander
20
2
11
0
0
0
0
28
Hermansen Leo
21
21
1755
2
0
3
0
27
Mahammed Ayub
22
16
1006
2
0
1
0
23
Stolan Marius
19
8
98
0
0
0
0
25
Sture Jonathan
19
3
57
0
0
1
0
8
Willumsen Eivind
23
21
1830
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Alzubi Moutaz
20
9
77
0
0
0
0
19
Askengren Patrick
19
18
312
1
0
0
0
9
Aslaksrud Jens Bonde
26
21
1851
10
0
0
0
7
Eriksen Kristian
25
21
1627
15
0
1
0
26
Rodrigues Marco
17
1
35
0
0
1
0
4
Vassdal Henning
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kampen Nicolay
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brauti Jonas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Halvorsen Philip
21
1
1
0
0
0
0
22
Martinussen Sigurd
25
1
90
0
0
0
0
17
Olafsen Simen
28
2
90
0
0
1
0
3
Oprea Filip
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Emblem-Olsen Jakob
24
1
74
0
0
0
0
28
Hermansen Leo
21
1
1
0
0
0
0
27
Mahammed Ayub
22
1
69
0
0
0
0
23
Stolan Marius
19
1
17
0
0
0
0
25
Sture Jonathan
19
1
90
1
0
0
0
8
Willumsen Eivind
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Alzubi Moutaz
20
2
22
0
0
0
0
19
Askengren Patrick
19
2
90
1
0
0
0
9
Aslaksrud Jens Bonde
26
2
46
1
0
0
0
7
Eriksen Kristian
25
2
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kampen Nicolay
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brauti Jonas
25
22
1980
0
0
0
0
30
Kirsebom Terje
45
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjurstrom Max Herman
18
3
222
0
0
0
0
6
Boateng Jesse
20
0
0
0
0
0
0
15
Broch Jacob
20
1
10
0
0
0
0
29
Halvorsen Philip
21
4
9
0
0
1
0
22
Martinussen Sigurd
25
22
1980
0
0
1
0
17
Olafsen Simen
28
23
1980
4
0
4
0
3
Oprea Filip
18
21
1801
0
0
1
0
24
Osnes Tony
19
0
0
0
0
0
0
5
Rusten Martin
23
19
1648
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abbas Ahmad
25
14
806
1
0
1
0
20
Andresen Henning
27
8
527
1
0
4
1
21
Berge Sebastian
28
7
397
1
0
0
0
18
Emblem-Olsen Jakob
24
6
186
0
0
1
0
14
Hanssen Alexander
20
2
11
0
0
0
0
28
Hermansen Leo
21
22
1756
2
0
3
0
27
Mahammed Ayub
22
17
1075
2
0
1
0
23
Stolan Marius
19
9
115
0
0
0
0
25
Sture Jonathan
19
4
147
1
0
1
0
8
Willumsen Eivind
23
22
1920
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Alzubi Moutaz
20
11
99
0
0
0
0
19
Askengren Patrick
19
20
402
2
0
0
0
9
Aslaksrud Jens Bonde
26
23
1897
11
0
0
0
7
Eriksen Kristian
25
23
1672
16
0
1
0
11
Fossum Marius
24
0
0
0
0
0
0
14
Nouri Arman
21
0
0
0
0
0
0
26
Rodrigues Marco
17
1
35
0
0
1
0
4
Vassdal Henning
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kampen Nicolay
42
Quảng cáo