Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KKS Kalisz, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
KKS Kalisz
Sân vận động:
Stadion Miejski
(Kalisz)
Sức chứa:
8 166
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciolek Maksymilian
21
3
270
0
0
0
0
1
Krakowiak Maciej
32
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bialczyk Maciej
21
6
344
0
0
0
0
3
Gawlik Mateusz
33
16
1435
3
0
3
0
24
Glaz Jakub
26
15
814
0
0
4
1
35
Kieliba Bartosz
34
14
1260
0
0
4
0
42
Smolinski Wiktor
20
14
1250
1
0
4
0
5
Staszak Jakub
22
16
1310
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andruszko Mateusz
18
15
804
0
0
3
0
6
Cierpka Adrian
29
12
762
0
0
1
0
10
Gordillo Nestor
35
8
441
1
0
1
0
20
Kieliba Filip
21
1
90
0
0
0
0
7
Kusinski Piotr
23
10
699
1
0
3
1
17
Mocny Pawel
17
3
11
0
0
0
0
16
Putno Bartlomiej
27
16
1338
2
0
2
0
11
Skibicki Kacper
23
5
85
0
0
2
0
15
Staszak Wiktor
17
16
1234
0
0
0
0
77
Toporkiewicz Krzysztof
22
14
521
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chacinski Mikolaj
19
13
796
1
0
0
0
71
Koczy Filip
21
13
536
1
0
2
0
22
Maroszek Wojciech
18
13
421
0
0
2
0
21
Szymanski Marcel
19
12
313
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozga Pawel
42
Wozniak Marcin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciolek Maksymilian
21
3
270
0
0
0
0
1
Krakowiak Maciej
32
13
1170
0
0
0
0
Sobieraj Wiktor
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bialczyk Maciej
21
6
344
0
0
0
0
70
Debinski Adam
20
0
0
0
0
0
0
3
Gawlik Mateusz
33
16
1435
3
0
3
0
4
Gesior Bartosz
26
0
0
0
0
0
0
24
Glaz Jakub
26
15
814
0
0
4
1
35
Kieliba Bartosz
34
14
1260
0
0
4
0
42
Smolinski Wiktor
20
14
1250
1
0
4
0
5
Staszak Jakub
22
16
1310
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andruszko Mateusz
18
15
804
0
0
3
0
6
Cierpka Adrian
29
12
762
0
0
1
0
10
Gordillo Nestor
35
8
441
1
0
1
0
20
Janiak Kacper
23
0
0
0
0
0
0
20
Kieliba Filip
21
1
90
0
0
0
0
7
Kusinski Piotr
23
10
699
1
0
3
1
17
Mocny Pawel
17
3
11
0
0
0
0
16
Putno Bartlomiej
27
16
1338
2
0
2
0
11
Skibicki Kacper
23
5
85
0
0
2
0
15
Staszak Wiktor
17
16
1234
0
0
0
0
77
Toporkiewicz Krzysztof
22
14
521
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chacinski Mikolaj
19
13
796
1
0
0
0
71
Koczy Filip
21
13
536
1
0
2
0
22
Maroszek Wojciech
18
13
421
0
0
2
0
21
Szymanski Marcel
19
12
313
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozga Pawel
42
Wozniak Marcin
41
Quảng cáo