Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SK Kladno, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
SK Kladno
Sân vận động:
Stadion Frantiska Kloze
(Kladno)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smrkovsky Vaclav
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borak Tomas
28
5
263
0
0
0
0
20
Fojt Radek
21
6
540
1
0
0
0
14
Hrdlicka Pavel
20
3
93
0
0
0
0
15
Hrubes Karel
22
4
357
0
0
0
0
9
Jakab Josef
27
6
540
0
0
0
0
17
Kolarsky Jakub
22
1
90
0
0
0
0
3
Krejci Simon
20
1
33
0
0
0
0
5
Rendla Michal
33
3
270
1
0
0
0
24
Rubes Jakub
25
5
398
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bunes Matyas
26
6
450
4
0
0
0
12
Ebuka Alphonsus
23
6
329
0
0
1
0
16
Eichler David
23
6
224
1
0
0
0
23
Kozel Daniel
27
6
427
1
0
1
0
13
Park Se-Ho
21
2
5
0
0
0
0
10
Pospisil Tadeas
22
6
493
1
0
0
0
7
Sima Dominik
29
5
215
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daehwan Shin
19
3
55
0
0
0
0
22
Houha Karel
24
2
46
0
0
1
0
21
Snobl Matej
23
6
171
1
0
0
0
11
Tesar Jiri
19
6
429
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasek Zdenek
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Naimann Martin
19
0
0
0
0
0
0
1
Smrkovsky Vaclav
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borak Tomas
28
5
263
0
0
0
0
20
Fojt Radek
21
6
540
1
0
0
0
14
Hrdlicka Pavel
20
3
93
0
0
0
0
15
Hrubes Karel
22
4
357
0
0
0
0
9
Jakab Josef
27
6
540
0
0
0
0
17
Kolarsky Jakub
22
1
90
0
0
0
0
3
Krejci Simon
20
1
33
0
0
0
0
5
Rendla Michal
33
3
270
1
0
0
0
24
Rubes Jakub
25
5
398
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bunes Matyas
26
6
450
4
0
0
0
12
Ebuka Alphonsus
23
6
329
0
0
1
0
16
Eichler David
23
6
224
1
0
0
0
23
Kozel Daniel
27
6
427
1
0
1
0
13
Park Se-Ho
21
2
5
0
0
0
0
10
Pospisil Tadeas
22
6
493
1
0
0
0
7
Sima Dominik
29
5
215
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daehwan Shin
19
3
55
0
0
0
0
22
Houha Karel
24
2
46
0
0
1
0
21
Snobl Matej
23
6
171
1
0
0
0
11
Tesar Jiri
19
6
429
3
0
1
0
47
Trnovec Michal
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasek Zdenek
?
Quảng cáo